Khi mang thai ở giai đoạn đầu và cuối của quá trình mang thai, người phụ nữ thường bị táo bón và các hiện tượng ăn ít, buồn nôn, mất nước. |
Nguyên nhân là do hoạt động ít hoặc do tử cung đè lên thành ruột làm giảm sự co bóp của thành ruột, ngưng trệ ở trực tràng, làm cho lượng nước bị hút dẫn đến táo bón. Táo bón rất dễ sinh ra bệnh trĩ, khi táo bón thì do phân rắn, đại tiện phải dùng lực, do đó dễ gây sảy thai. Bởi vậy phụ nữ mang thai nên tích cực phòng và chữa trị bệnh táo bón. 1. Hoạt động nhiều: thông thường sau khi mang thai nên sinh hoạt một cách có quy luật, giữ gìn tâm trạng thoải mái tham gia những hoạt động thể dục được phép. Hình thành thói quen đại tiện theo giờ. 2. Uống nước nhiều, mỗi ngày nên uống một cốc nước ấm hoặc một cốc nước mát, một cốc nước ấm có pha muối có thể có lợi cho sự bài tiết. 3. Ăn uống hợp lý: Không nên ăm một thứ, nên ăn những thức ăn có hàm lượng chất xơ nhiều. ví dụ như: rau dền, cà rốt, khoai tây, rau cần, tía tô, hồ tiêu xanh, rau diếp, giá đỗ, quả bầu, bí đỏ, khoai lang, nấm... ăn những thức ăn như yến mạch, mách nha, đậu xanh, đậu hà lan, ngô, lê, chuối, hồng, nho, dâu, táo, dâu tây, hạt dẻ... những thức ăn này dễ kích thích đại tràng, làm cho hoạt động co bóp của dạ tràng tăng lên, có lợi cho việc đại tiện. 4. Ăn nhiều thức ăn kích thích sự hoạt động của dạ tràng. Ví dụ: tỏi sống, hành sống, mật ong, đường sữa nước hoa quả, mạch nha.. những thức ăn này có thể lên men trong thành ruột, sinh ra khí kích thích sự hoạt động của tràng có lợi cho sự bài tiết. 5. Dùng những thức ăn chứa dầu mỡ một cách thích hợp, ví dụ như dầu vừng. Dầu vừng, thịt có nhiều mỡ, đào lộn hột, lạc... có tác dụng tốt đối với việc co bóp đại tràng, có lợi cho việc bài tiết. 6. Một số phương pháp trị liệu bằng thức ăn - Canh đậu hồng hoặc là rong biển. Đậu hồng 30g, rong biển 20g, nấu cho nhừ đậu và rong biển, sau đó uống canh. |
Điều trị táo bón ở phụ nữ mang thai.
Táo bón là một vấn đề ở đường tiêu hóa xảy ra khá phổ biến trong thời kỳ mang thai, nhất là ở những tháng cuối. Theo một số nghiên cứu gần đây, khoảng 11-35% số phụ nữ mang thai bị táo bón trong 3 tháng cuối, tuy nhiên chỉ có khoảng 1,5% số trường hợp phải dùng thuốc nhuận tràng.
Táo bón có thể mới xuất hiện hoặc đã có từ trước nhưng nặng lên trong thời kỳ mang thai. Các nghiên cứu trên cả người và động vật cho thấy, giảm nhu động ruột do những thay đổi về nội tiết trong thời kỳ mang thai là yếu tố quan trọng gây ra táo bón trong giai đoạn này. Các nguyên nhân khác bao gồm uống viên sắt để bù sắt, chế độ ăn ít chất xơ, giảm hoạt động thể lực, sự chèn ép của thai và yếu tố tâm lý.
Về điều trị, cần khuyên người bệnh tạo thói quen đi ngoài đều đặn, tốt nhất là vào buổi sáng và sau các bữa ăn vì lúc này đại trực tràng có nhu động mạnh nhất. Ngoài ra, người bệnh cần lưu ý uống nhiều nước, ăn tăng chất xơ và có chế độ vận động phù hợp.
Các chất xơ từ ngũ cốc, cam, chanh và cây họ đậu có tác dụng kích thích hệ vi khuẩn đường ruột và hiệu quả khá tốt trong điều trị táo bón. Với những biện pháp không dùng thuốc này, biểu hiện táo bón thường bắt đầu giảm dần sau 3-5 ngày và hết hẳn sau 2-3 tuần.
Thuốc chống táo bón cần được sử dụng khi những biện pháp nêu trên không tác dụng, các thuốc này thường có hiệu quả tương đối sớm, sau 1-3 ngày. Nhiều loại thuốc chống táo bón có thể được sử dụng an toàn cho phụ nữ có thai như: sorbitol, lactulose, polyethylene glycol, senna (cây muồng)…
Tuy nhiên, sorbitol và lactulose có thể gây chướng bụng, đầy hơi, buồn nôn và nôn. Ngoài ra, do có chứa cả đường galactose và lactose nên lactulose cần được dùng thận trọng ở những người bị tiểu đường.
Các thuốc tránh dùng cho phụ nữ có thai bao gồm dầu thầu dầu (vì có thể gây co cơ tử cung) và các loại muối tăng thẩm thấu như magne sulfate (vì có thể gây rối loạn nước, điện giải).
Táo bón ở phụ nữ mang thai.
I. Tổng quan về bệnh táo bón ở phụ nữ mang thai:
Định nghĩa:
- Căng thẳng trong thời gian đi tiêu
- Phân cứng và khô
- Cảm giác đi tiêu không trọn vẹn
- Cảm giác bị tắc nghẽn hoặc bị cản trở
- Đi tiêu ít hơn 3 lần mỗi tuần
Nguyên nhân thường gây táo bón ở phụ nữ có thai
- Do hormon thai kỳ là progesterone gây dãn và làm giảm hoạt động của nhu động ruột.
- Sử dụng viên sắt bổ sung
- Mệt mỏi, hạn chế vận động
-
Quá trình phát triển của thai nhi cũng làm gia tăng áp lực lên khung
xương chậu, gây sung huyết, làm tình trạng táo bón gia tăng.
- Các yếu tố làm trầm trọng hơn tình trạng táo bón: nghén, đã từng bị táo bón trước đó, mắc hội chứng ruột kích thích (IBS).
Hậu quả
- Chèn ép, loét trực tràng
- Nứt hậu môn, phì đại ruột già, bệnh trĩ.
- Xoắn ruột, ung thư biểu mô ruột kết.
II. Phòng ngừa và điều trị táo bón ở phụ nữ mang thai:
1. Biện pháp không dùng thuốc
-
Để cải thiện tình trạng táo bón trong thai kỳ, các bà mẹ nên có chế độ
ăn cân bằng, bổ sung nhiều chất xơ như đậu, cám, ngũ cốc, trái cây tươi
và rau xanh.
- Uống nhiều nước đồng thời tránh những đồ uống có chứa chất kích thích.
- Tập thể dục nhẹ nhàng, thường xuyên.
- Dành thời gian và tập thói quen đi tiêu đều đặn.
- Hiện nay một loại thực phẩm được khuyến khích sử dụng để tránh táo bón ở phụ nữ có thai đó là synbiotics.
Vài nét về synbiotics
Synbiotics là sự kết hợp của probotics và prebiotics.
Prebiotic tự bản thân không tiêu hóa được nhưng có ảnh hưởng tốt cho cơ thể con người bằng cách kích thích sự tăng trưởng của các vi khuẩn có lợi. Prebiotics được xem là thức ăn của những vi khuẩn sống có lợi cho sức khỏe. Thành phần của prebiotics là các oligosaccharides có cấu tạo là chuỗi 3-10 đơn vị đường đơn như: galactose, fructose, glucose... Các oligo-saccharide này không được thủy phân trong ruột non nên còn được gọi là chất xơ trong khẩu phần ăn. Các nguồn thực phẩm giàu prebiotics bao gồm: ngũ cốc, tỏi, trái cây, hành tây, các loại đậu, các loại hạt, mật ong
Ưu điểm của prebiotics
- Nguồn cung cấp thức ăn cho các probiotics.
- Tăng sức đề kháng với các vi khuẩn gây bệnh đường ruột.
- Kích thích miễn dịch đường tiêu hóa.
-
Tăng hấp thu Canxi và khoáng chất do trong quá trình lên men tại ruột
già, các oligosaccharid sản sinh ra các axit béo chuỗi ngắn, tạo môi
trường axit nhẹ ở ruột già.
Nhiều nhãn hiệu sữa và bột dinh dưỡng của các công ty Vinamilk, Bibica, Yakult, Dutch Lady, Abbott, Nutifood đã có bổ sung probiotic và prebiotic.
2. Các nhóm thuốc nhuận tràng:
Một số lưu ý chung khi sử dụng thuốc nhuận tràng
- Khi sử dụng các thuốc nhuận tràng điều quan trọng là người bệnh cần phải uống nhiều nước để tăng hiệu quả của thuốc đồng thời tránh bị táo bón dội ngược.
Sử dụng thuốc nhuận tràng ở phụ nữ có thai
- Nhóm thuốc ưu tiên sử dụng: nhuận tràng cơ học, nhuận tràng thẩm thấu.
- Nhóm thuốc hạn chế sử dụng: nhuận tràng làm trơn, nhuận tràng làm mềm phân
- Chống chỉ định: nhuận tràng kích thích (dầu thầu dầu) do làm tăng co bóp tử cung gây sảy thai hoặc sinh non.
2.1. Nhuận tràng cơ học
Các chất trong nhóm này gồm: cellulose, agar-agar, hemicellulose, gomme sterculia…
Đặc điểm: không hoà tan, không hấp thu trong ruột, có khả năng hấp thu nước và làm tăng thể tích phân.
Thời gian khởi đầu tác dụng: 1 – 3 ngày.
Liều dùng
Hoạt chất | Biệt dược | Liều dùng |
Methylcellulose | Citrucel® | 1–2g x 1-3 lần/ngày |
Psylium | Konsyl®, metamucil® | 3,5–7g x 1-3 lần/ngày |
Polycarbophil | Fibercon® | 1g x 1-4 lần/ngày |
Chú ý
- Do cơ chế tạo khối nên thuốc có thể cản trở sự hấp thu của một số chất.
- Thuốc có thời gian khởi phát tác động chậm nên chỉ sử dụng để dự phòng và điều trị táo bón mãn tính.
- Thuốc chỉ tác động tại chỗ nên ưu tiên sử dụng cho phụ nữ có thai.
- Đối với một số người, thuốc có thể gây phình ruột và trung tiện.
2.2 Nhuận tràng thẩm thấu
Đặcđiểm: là các chất không hấp thu, có tính thẩm thấu gây giữ nước trong lòng ruột.
Thời gian khởi phát tác động:
1. Muối natri, muối magie, glycerin, sorbitol
Dạng thụt trực tràng: 15 – 30 phút
Dạng uống:2 – 6 giờ
2. Lactullose, macrogol 4000: 1 – 3 ngày
Dạng dùng và liều dùng:
- Các muối natri, magie thường được bào chế dạng kết hợp 2 hay nhiều chất
Sorbitol + Natri citrate + nước cất (Bibonlax®)
Monobasic Na phosphat + dibasic Na phosphat (Fleet phospho soda®)
- Glycerin (Rectiofar®)
Thụt trực tràng dung dịch 60% : 3ml
- Sorbitol:
Dung dịch uống 70%: 15ml
Thụt trực tràng dung dịch 25%: 120ml
- Lactullose (Duphalac®): 1-2 gói/ngày có thể tăng lên đến 4 gói
- Macrogol 4000 (Forlax® 4000): 1-2 gói/ngày
Chú ý
- Không sử dụng lâu dài các chế phẩm muối Natri cho phụ nữ có thai bị cao huyết áp
2.3. Nhuận tràng kích thích
Cơ chế: làm tăng nhu động ở ruột non (dầu thầu dầu) hoặc ruột già (anthraquinon, bisacodyl, picosulfate …)
Thời gian khởi phát tác động: 6- 12 giờ sau khi uống
Liều dùng thay đổi theo từng bệnh nhân.
Chỉ định:
Giảm cảm giác đau (có thương tổn ở hậu môn: nứt hậu môn, trĩ…)
Các chất anthraquinon, bisacodyl, picosulfate được phân loại nhóm B cho phụ nữ có thai.
2.4. Nhuận tràng làm trơn
Đặcđiểm:
dầu parafin là chất có độ nhớt cao, tác động chủ yếu ở ruột già, làm
cho phân trong ruột trơn hơn, giảm căng thẳng do đi tiêu ở người mắc
bệnh tim mạch.
Thời gian khởi đầu tác dụng: 1-3 ngày.
Hạn chế sử dụng cho phụ nữ có thai do:
- Dầu parafin ảnh hưởng tới sự hấp thu các thuốc tan trong dầu và các vitamin tan trong dầu.
-
Không nên uống dầu parafin trước khi đi ngủ hoặc ở tư thế nằm (do nếu
qua đường hô hấp sẽ gây ra bệnh viêm phế quản không điển hình)
2.5. Nhuận tràng làm mềm phân
Đặc điểm: muối docusate là các chất diện hoạt có khả năng nhũ hoá khối phân, làm mềm phân do mỡ và nước trộn lẫn trong phân.
Sử dụng nhằm tránh phản xạ rặn ở bệnh nhân do bệnh lý tim mạch, sau phẫu thuật...
Thời gian khởi phát tác dụng: 1-3 ngày.
Liều dùng:
- Phòng ngừa táo bón: 50-360mg/ngày (docusate natri), 240 mg (docusate kali).
- Thụt tháo trực tràng: 50-120mg.
Tác dụng phụ: đau dạ dày, tiêu chảy, buồn nôn.
Phân loại nhóm C cho phụ nữ có thai.
Không sử dụng kết hợp docusate và dầu parafin do docusate là chất diện hoạt làm tăng hấp thu dầu parafin trong lòng ruột gây ngộ độc gan.
(ST)