Cách thuyết trình bằng tiếng Anh

Hoaibui2395 Hoaibui2395 @Hoaibui2395

Cách thuyết trình bằng tiếng Anh

18/04/2015 08:39 PM
951

Với phương pháp dạy và học ngoại ngữ theo đường hướng giao tiếp, thuyết trình là hoạt động rất phổ biến được sử dụng trong nhiều lớp học.

Với phương pháp dạy và học ngoại ngữ theo đường hướng giao tiếp, thuyết trình là hoạt động rất phổ biến được sử dụng trong nhiều lớp học.



Nếu bạn muốn người nghe nhận được thông điệp của bài thuyết trình thì ngôn ngữ của bạn phải đơn giản và rõ ràng.

· Từ ngữ và câu chữ phải ngắn gọn;

· Không nên sử dụng từ ngữ chuyên môn trừ phi bạn biết chắc chắn rằng người nghe có thể hiểu được những từ đó;

· Sử dụng những ví dụ thực tế thay vì những khái niệm trừu tượng;

· Nên sử dụng động từ ở dạng chủ động thay cho dạng bị động.


Để giúp bài thuyết trình được rõ ràng, bạn nên sử dụng những dấu hiệu chuyển ý để người nghe có thể theo dõi trình tự của bài thuyết trình dễ dàng hơn.
Sau đây chúng tôi xin liệt kê một số cách diễn đạt bạn có thể dùng để chuyển ý khi thuyết trình.

DẤU HIỆU CHUYỂN Ý


1. Giới thiệu phần mở đầu

I’d like to start by…

Let’s begin by…

First of all, I will…

Starting with…

I’ll begin by…


2. Kết thúc một phần

Well, I’ve told you about…

That’s all I have to say about…

We’ve looked at…

So much for…


3. Bắt đầu một phần mới

Now we’ll move on to…

Let me turn now to…

Next…

Turning to…

I’d like now to discuss…

Let’s look now at…


4. Phân tích một luận điểm và đưa ra gợi ý

Where does that lead us?

Let’s consider this in more detail…

What does this mean for ABC?

Translate into real terms…


5. Đưa ví dụ

For example…

A good example of this is…

As an illustration, …

To illustrate this point…


6. Xử lý câu hỏi

We’ll be examining this point in more detail later on…

I’d like to deal this question later in my talk…

Perhaps you’d like to raise this point at the end…

I won’t comment on this now…


7. Tóm tắt và kết luận

In conclusion, …

Right, let’s sum up, shall we?

I’d like now to recap…

Let’s summarize briefly what we’ve looked at…

Finally, let me remind you of some of the issues we’ve covered…

If I can just sum up the main points…


8.Trình tự

Firstly, … Secondly, … Thirdly, … Lastly, …

First of all… Then… Next… After that… Finally…

To start with… Later… To finish up…

Thực tế cho thấy trong một bài thuyết trình, ngôn ngữ cơ thể bạn sẽ giao tiếp với khán giả rất nhiều, thậm chí trước khi bạn nói. Hãy nhớ rằng 57% thông tin được chuyển tải là nhờ vào những gì mà khán giả nhìn thấy.



Quần áo, dáng đi, nét mặt, cử chỉ… sẽ gây ấn tượng đầu tiên khi bạn bước vào phòng. Do đó, cách bạn thể hiện khi thuyết trình là điều vô cùng quan trọng. Những chiến lược về việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể sau đây sẽ giúp bạn thể hiện mình một cách hiệu quả.


1. Vị trí cơ thể

  • Đừng đứng ngay trước màn hình và che khuất biểu đồ, sơ đồ, tranh ảnh, các công cụ nghe nhìn phục vụ quá trình thuyết trình của bạn.


    Hãy đứng bên cạnh bảng hoặc màn hình, bạn có thể chỉ tay hoặc dùng que chỉ hoặc di chuột để tập trung sự chú ý của khán giả vào những điểm quan trọng.
  • Khi nói, hãy hướng vào phía khán giả, đừng nói chuyện với màn hình hoặc sơ đồ trên bảng.
  • Đừng giấu mình đằng sau chiếc bục hoặc bàn hay ngồi một nơi mà người nghe không thể nhìn thấy hoặc nghe thấy bạn.



2. Tư thế

  • Hãy đứng thẳng với tư thế chân rộng bằng vai, đầu gối xuôi một cách tự nhiên khi bạn không đi lại trong phòng.
  • Tư thế đứng này sẽ giúp bạn trông tự tin, thư giãn và có quyền lực.
  • Bạn nên tỏ ra thoải mái và không lúng túng, hãy luyện tập vài lần để có được cảm giác đó.



2. Chuyển động

  • Hãy tỏ ra thật sinh động khi thuyết trình.
  • Hãy chuyển động một chút, ngay cả khi bạn phải đứng trên bục hoặc bên cạnh chiếc máy chiếu.



3. Cử chỉ

  • Hãy đưa ra những cử chỉ thật tự nhiên nhưng đừng máy móc quá.
  • Hãy thận trọng, đừng đưa ra những cử chỉ có thể bị xem là mất lịch sự hoặc gây khó chịu về mặt văn hóa. Chẳng hạn, đối với khán giả người Nhật, dấu hiệu “O.K” mà người Mỹ hay dùng tay ra hiệu lại mang ý nghĩa không tốt.



4. Nét mặt

  • Hãy dùng nét mặt để thể hiện sự quan tâm, lòng nhiệt tình, sự thấu cảm và sự hiểu biết của bạn.

    Những biểu hiện thích hợp sẽ giúp bạn trở nên đáng tin cậy hơn đối với người nghe.
  • Hãy thành thật! Tốt nhất bạn nên tự kiểm tra trước gương trước khi thực hành nét mặt.
  • Hãy thường xuyên mỉm cười một cách tự nhiên.



5. Giao tiếp qua ánh mắt

  • Thường xuyên nhìn khán giả sẽ giúp cảm thấy họ không phải người thừa.
  • Hãy dừng lại vài giây nhìn một người nào đó trước khi đưa ánh mắt đến một người khác.
  • Nếu thời gian giao tiếp qua ánh mắt kéo dài hơn từ 3-5 giây, người nghe sẽ cảm thấy không thoải mái.
  • Khi khán giả không nhìn bạn nữa, đó sẽ là dấu hiệu đầu tiên cho biết họ không còn lắng nghe bạn.



Trên đây là một vài lời khuyên về việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể khi thuyết trình. Hãy vận dụng chúng ngay trong buổi thuyết trình sắp tới của bạn.

Nếu bạn muốn người nghe nhận được thông điệp của bài thuyết trình thì ngôn ngữ của bạn phải đơn giản và rõ ràng.

    ·     Từ ngữ và câu chữ phải ngắn gọn;

      ·     Không nên sử dụng từ ngữ chuyên môn trừ phi bạn biết chắc chắn rằng người nghe có thể hiểu được những từ đó;

    ·     Sử dụng những ví dụ thực tế thay vì những khái niệm trừu tượng;

    ·     Nên sử dụng động từ ở dạng chủ động thay cho dạng bị động.

Để giúp bài thuyết trình được rõ ràng, bạn nên sử dụng những dấu hiệu chuyển ýđể người nghe có thể theo dõi trình tự của bài thuyết trình dễ dàng hơn. Sau đây chúng tôi xin liệt kê một số cách diễn đạt bạn có thể dùng để chuyển ý khi thuyết trình.

DẤU HIỆU CHUYỂN Ý

Chức năng

Ngôn ngữ

Giới thiệu phần mở đầu

I’d like to start by…

Let’s begin by…

First of all, I will…

Starting with…

I’ll begin by…

Kết thúc một phần…

Well, I’ve told you about…

That’s all I have to say about…

We’ve looked at…

So much for…

… bắt đầu một phần mới

Now we’ll move on to…

Let me turn now to…

Next…

Turning to…

I’d like now to discuss…

Let’s look now at…

Phân tích một luận điểm và đưa ra gợi ý

Where does that lead us?

Let’s consider this in more detail…

What does this mean for ABC?

Translate into real terms…

Đưa ví dụ

For example…

A good example of this is…

As an illustration, …

To illustrate this point…

Xử lý câu hỏi

We’ll be examining this point in more detail later on…

I’d like to deal this question later in my talk…

Perhaps you’d like to raise this point at the end…

I won’t comment on this now…

Tóm tắt và kết luận

In conclusion, …

Right, let’s sum up, shall we?

I’d like now to recap…

Let’s summarize briefly what we’ve looked at…

Finally, let me remind you of some of the issues we’ve covered…

If I can just sum up the main points…

Trình tự

Firstly, … Secondly, … Thirdly, … Lastly, …

First of all… Then… Next… After that… Finally…

To start with… Later… To finish up…

Các cụm từ và mẫu câu dùng khi thuyết trình bằng tiếng Anh

Bài viết đưa ra các cụm từ, mẫu câu... hữu ích giúp bạn tự tin hơn khi thuyết trình bằng tiếng Anh.

Tổng quan

Theo nguyên tắc chung trong giao tiếp, sự lặp lại là có giá trị. Trong các bài thuyết trình, có một quy tắc vàng về sự lặp lại:

üNói những gì bạn sẽ nói

üNói điều đó ra

üSau đó nói lại những gì bạn vừa nói

Nói cách khác, ta dùng ba phần thuyết trình để củng cố thông điệp của bạn. Trong phần giới thiệu, bạn nói thông điệp của bạn là những gì. Trong phần thuyết trình chính, bạn chuyển tải thông điệp thực sự của bạn. Trong phần kết luận, tóm tắt thông điệp của bạn.

Bây giờ chúng ta sẽ xem xét từng phần chi tiết hơn.

Phần giới thiệu

Phần giới thiệu có lẽ là phần quan trọng nhất trong một bài thuyết trình. Đây là phần gây những ấn tượng đầu tiên cho người nghe đối với bài thuyết trình của bạn. Bạn nên thực hiện những bước sau:

üChào các khán giả

üGiới thiệu chủ đề của bài thuyết trình

üPhác thảo cấu trúc của bài thuyết trình

üĐưa ra các chỉ dẫn về các câu hỏi

Bảng sau đây đưa ra các ví dụ về các cấu trúc ngôn ngữ cho từng bước trong phần giới thiệu:

Chức năng

Cấu trúc ngôn ngữ

1.Chào khán giả

üGood morning, ladies and gentlemen (Xin chào quý vị)

üGood afternoon, everybody (Xin chào mọi người)

2. Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình

üI am going to talk today about...(Hôm nay tôi sẽ nói về)

üThe purpose of my presentation is... (Mục đích bài thuyết trình của tôi là...)

üI'm going to take a look at… (Tôi sẽ xem xét về...)

üI'm going to give you some facts and figures… (Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số...)

üI'm going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung vào...)

üI'm going to fill you in on the history of… (Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của...)

üI'm going to limit myself to the question of… (Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về...)

3. Phác thảo cấu trúc của bài thuyết trình

üMy presentation is in three parts. (Bài thuyết trình của tôi có ba phần.)

üMy presentation is divided into three main sections. (Bài thuyết trình của tôi được chia làm ba phần chính.)

üFirstly, secondly, thirdly, finally… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng...)

üTo start with….Then….Next…. Finally…. (Để bắt đầu....Sau đó.... Tiếp đến....Cuối cùng....)

4.Đưa ra các chỉ dẫn về các câu hỏi

üDo feel free to interrupt me if you have any questions. (Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị có bất kì câu hỏi nào.)

üI'll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.)

üI plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)

üThere will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)

üI'd be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)

Phần thuyết trình chính

- Phần này cần được tổ chức tốt, phân chia hợp lý.

- Trong bài thuyết trình, khá cần thiết để nhắc lại cho người nghe về lợi ích của những gì mà bạn đang nói. Bạn có thể dùng các mẫu sau:

üAs I said at the beginning…

Như tôi đã nói lúc đầu...

üThis, of course, will help you (to achieve the 20% increase).

Điều này, tất nhiên, sẽ giúp quý vị (đạt được mức tăng 20%).

üAs you remember, we are concerned with…

Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến...

üThis ties in with my original statement…

Điều này trong quan hệ với tuyên bố ban đầu của tôi...

üThis relates directly to the question I put to you before…

Điều này liên quan trực tiếp đến câu hỏi tôi đặt ra cho quý vị trước khi...

- Giữ cho khán giả luôn tập trung vào bạn:

+ Hãy nhớ những gì bạn đang nói gần như là mới với khán giả. Bạn đã làm rõ về cấu trúc bài nói của bạn, nhưng phải để khán giả biết khi nào bạn chuyển sang một vấn đề mới. Bạn có thể làm điều này bằng cách nói right, hoặc OK.Bạn cũng có thể sử dụng một số các mẫu sau:

üI'd now like to move on to…

Bây giờ tôi muốn chuyển sang...

üI'd like to turn to…

Tôi muốn chuyển sang...

üThat's all I have to say about…

Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về...

üNow I'd like to look at…

Bây giờ tôi muốn xem xét...

üThis leads me to my next point…

Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo...

+ Nếu bạn có làm mục lục, thì hãy luôn xem lại để làm khán giả luôn tập trung vào bài thuyết trình của bạn. Ngoài ra, bằng cách liếc nhìn mục lục cũng sẽ giúp khán giả nhận ra rằng bạn có lẽ sắp chuyển sang vấn đề mới.

- Điều quan trọng là phải đưa ra những yếu tố minh họa cho khán giả. Bạn có thể dùng các cấu trúc sau:

üThis graph shows you…

Đồ thị này cho quý vị thấy...

üTake a look at this…

Hãy xem cái này...

üIf you look at this, you will see…

Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy...

üI'd like you to look at this…

Tôi muốn quý vị xem xét...

üThis chart illustrates the figures…

Biểu đồ này minh họa các số liệu...


üThis graph gives you a break down of...

Biểu đồ này cho quý vị thấy sự sụp đổ của...

- Cho khán giả thời gian để hấp thụ các thông tin về mặt thị giác. Sau đó giải thích tại sao những hình ảnh minh họa lại quan trọng bằng cách dùng:

üAs you can see…

Như bạn thấy...

üThis clearly shows …

Điều này cho thấy rõ ràng...

üFrom this, we can understand how / why…

Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào / tại sao...

üThis area of the chart is interesting…

Phần này của biểu đó khá thú vị…

- Nhớ những điểm mấu chốt trong phần thuyết trình chính:

ükhông vội vã

ünhiệt tình

üdành thời gian cho các hình ảnh minh họa

üduy trì việc giao tiếp bằng mắt với khán giả

üđiều chỉnh giọng nói của bạn

üthân thiện

ügiữ cho bài thuyết trình mạch lạc

üsử dụng các ghi chú của bạn

üđưa ra chỉ dẫn xuyên suốt bài thuyết trình

üluôn lịch sự khi gặp phải những câu hỏi khó

Phần kết luận

Phần kết luận để:

üTổng hợp 

üĐưa ra các khuyến nghị nếu phù hợp


ü Cảm ơn các khán giả 


üMời đặt câu hỏi



Bảng sau đưa ra các ví dụ về các cấu trúc dùng trong mỗi bước:

Chức năng

Cấu trúc ngôn ngữ

1. Tổng hợp

üTo conclude,... (Để kết luận,...)

üIn conclusion,... (Kết luận,...)

üNow, to sum up... (Bây giờ, để tổng hợp...)

üSo let me summarise/recap what I've said. (Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.)

üFinally, may I remind you of some of the main points we've considered. (Cuối cùng, tôi xin nhắc lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.)

üThat brings me to the end of my presentation. I've talked about… (Điều đó đã kết thúc bài thuyết trình của tôi. Tôi đã nói về...)

üWell, that's about it for now. We've covered... (Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã nói được…)

üSo, that was our marketing strategy. In brief, we… (Vậy nên, đó là chiến lược tiếp thị của chúng tôi. Tóm lại, chúng tôi...)

üTo summarise, I… (Tóm lại, tôi…) In

2. Đưa ra các khuyến nghị nếu phù hợp

ü In conclusion, my recommendations are... (Để kết thúc, kiến nghị của tôi là...)

üI therefore suggest/propose/recommend the following strategy. (Vì vậy tôi đề nghị / đề xuất / giới thiệu chiến lược sau.)

3. Cảm ơn khán giả

üMany thanks for your attention. (Rất cám ơn sự tham dự của quý vị.)

üMay I thank you all for being such an attentive audience. (Tôi xin cảm ơn tất cả quý vị đã đến tham dự)

üThank you for attention. (Cảm ơn quý vị đã chú ý.)

4. Mời đặt câu hỏi

üNow I'll try to answer any questions you may have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.)

üCan I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?)

üAre there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)

üDo you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)

üAre there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?)

üAnd now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết.)

üI'd be glad to answer any questions you might have.  (Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra.)

Lời khuyên khi trả lời câu hỏi:

Kiểm tra lại xem bạn đã hiểu rõ câu hỏi chưa và dành ít thời gian để nghĩ về câu trả lời. Bằng cách hỏi lại câu hỏi bạn cũng đảm bảo rằng những người tham dự khác cũng hiểu câu hỏi.

üThank you. So you would like further clarification on our strategy?

Cảm ơn anh. Vậy là anh muốn làm rõ hơn nữa về chiến lược của chúng tôi phải không ạ?

üThat's an interesting question. How are we going to get voluntary redundancy?

Thật là một câu hỏi thú vị. Làm thế nào mà chúng ta tự nguyện nghỉ việc?

üThank you for asking. What is our plan for next year?

Cảm ơn ông đã hỏi. Kế hoạch của chúng tôi trong năm tới là gì?

- Đôi khi bạn có thể trả lời chung cho nhiều câu hỏi một lúc. Hoặc thậm chí yêu cầu bình luận từ phía các khán giả còn lại.

- Sau khi trả lời xong, kiểm tra xem người hỏi đã hài lòng với câu trả lời chưa.

üDoes this answer your question?

Đây có phải là câu trả lời của anh không?

üDo you follow what I am saying?

Anh có theo kịp những gì tôi nói không?

üI hope this explains the situation for you.

Tôi hy vọng câu trả lời này giải thích tình huống của anh.

üI hope this was what you wanted to hear!

Tôi hy vọng câu trả lời này là những gì anh muốn nghe!

Nếu bạn không biết câu trả lời, hãy nói bạn không biết. Tốt hơn nên thừa nhận không biết điều gì hơn là đoán mò và có thể nói sai. Bạn có thể dùng những mẫu sau:

üThat's an interesting question. I don't actually know off the top of my head, but I'll try to get back to you later with an answer.

Đó là một câu hỏi thú vị. Thực ra tôi không thể trả lời câu hỏi này ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ cố đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này sau.

üI'm afraid I'm unable to answer that at the moment. Perhaps I can get back to you later.

Tôi e là tôi không thể giải đáp ngay lúc này. Có lẽ tôi có thể quay trở lại với anh sau.

üGood question. I really don't know! What do you think?

Câu hỏi hay đấy. Tôi thực sự không biết! Anh nghĩ sao?

üThat's a very good question. However, we don't have any figures on that, so I can't give you an accurate answer.

Đó là một câu hỏi rất hay. Tuy nhiên, chúng tôi không có số liệu nào về vấn đề đó cả, vì vậy tôi không thể đưa ra lời giải đáp chính xác cho anh được.

üUnfortunately, I'm not the best person to answer that.

Thật không may, tôi không phải là người giỏi nhất để trả lời câu hỏi đó.

- Khi bạn cảm thấy khán giả không còn chú tâm vào bài thuyết trình thì hãy diễn đạt lại những gì bạn đã nói:

üLet me just say that in another way.

Để tôi nói theo cách khác.

üPerhaps I can rephrase that.

Có lẽ tôi sẽ diễn đạt lại điều đó.

üPut another way, this means…

Nói cách khác, điều này có nghĩa...

üWhat I mean to say is…

Những gì tôi muốn nói là...

üCan't remember the word?

Không thể nhớ ngay được phải không ạ?

Lưu ý:

Đừng nói bằng giọng đều đều vì sẽ làm cho người nghe buồn ngủ. Bằng cách thay đổi tốc độ và giọng điệu, bạn sẽ có thể duy trì sự chú ý của khán giả. Nhấn mạnh các từ khóa và tạm dừng đúng lúc - thường là giữa các ý tưởng trong một câu.

Ví dụ:

The first strategy involves getting to know our market (ngừng) and finding out what they want. (ngừng) Customer surveys (ngừng) as well as staff training (ngừng) will help us do this.

Và cũng đừng nói quá nhanh vì sẽ làm cho khán giả không bắt kịp các thông tin mà bạn đưa ra!

Thuyết trình bằng tiếng anh (presentation) là một kĩ năng không thể thiếu trong hiện tại & tương lai. Vậy làm thế nào để có một bài thuyết trình tự tin, trôi chảy, lôi cuốn…???

Theo kinh nghiệm của tớ, để có bài thuyết trình tốt, mình cần phải chuẩn bị kĩ càng. Một số điểm cần lưu ý là:



Thứ nhất là về slide

Làm slide bằng powerpoint. Phối hợp màu sắc, chọn phông nền cho thật hài hòa và lôi cuốn (Nên tham khảo theo mấy cái của nước ngoài). Bài slide cũng cần phải có đầy đủ các phần, từ agenda, introduction, content, conclusion. Chú ý là sử dụng từ ngữ ngắn gọn, chính xác, nêu bật được main point. Mà càng cho nhiều hình ảnh minh họa càng tốt.



Thứ hai là về bài nói

Theo kinh nghiệm của Prof. dạy tớ thì tất cả những gì mình định nói sẽ phải học thuộc lòng. Đó chính là một key để có thể thuyết trình một cách trôi chảy. Tất nhiên là việc học thuộc dựa trên sự hiểu rõ về cấu trúc bài thuyết trình chứ không phải chỉ là học vẹt. Trước khi thuyết trình, mình viết tất cả những gì định nói ra giấy, sau đó cầm đọc to. Nếu cần thì ghi âm vào sau đó nghe lại cho chuẩn. Nếu để cho ngấm vào đầu thì tối ngủ bật lên nghe.

Mình cũng cần chuẩn bị trước các câu mà audience có thể hỏi.



Thứ ba là về tâm lí

Công nhận là tâm lí lúc trước khi lên thuyết trình thật căng thẳng. (Prof mình kể một câu chuyện để khích lệ tinh thần sinh viên là có 1 bác làm học vị tiến sĩ buổi tối trước khi thuyết trình bảo với vợ là ngày mai anh ko bảo vệ đâu).

Nhưng nói chung là cần chuẩn bị tâm lí tốt. Một quyển sách có nói : Thuyết trình trước 1000 người cũng giống như chỉ 5 người, hãy giữ vững sự tự tin.

À sự tự tin cũng rất quan trọng. Nếu bạn chuẩn bị tốt slide, bài nói và về tâm lí thì bạn sẽ rất tự tin.

Lúc nói thì nói thật to, rõ ràng cho cả người ở cuối phòng nghe thấy. Nói một cách nhiệt tình và sôi nổi. Buổi thuyết trình quan trọng nhất chính là 2 phút đầu tiên. Đó là thời điểm quan trọng nhất để lôi cuốn sự chú ý của khán giả. Vì vậy, cần phải nói thật to và trôi chảy. Khi đã làm được điều đó thì bạn sẽ cảm thẩy rất tự tin và cảm giác lo sợ sẽ bớt đi nhiều.

Nếu thêm thông tin bạn có thể đọc cuốn : Nghệ thuật gây ảnh hưởng đến người khác !!! Cực hay ! Bằng tiếng anh

Bài này tớ sưu tầm thôi !
Còn kinh nghiệm của bạn thì sao ? Hãy chia sẻ với mọi người ?


Làm thế nào để thúc đẩy doanh số bán hàng
Nghệ thuật ứng xử với cấp trên
Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng
Kỹ năng làm việc theo nhóm
Cách thuyết phục người khác biến điều không thể thành có thể
Cách thuyết phục khách hàng để việc kinh doanh luôn suôn sẻ
Kỹ năng thuyết trình

(ST).
Hỏi đáp, bình luận, trả bài:
xin hỏi thêm vê cách giao tiêp bằng mắt với khán giả
hơn 1 tháng trước - Thích (99) - Trả lời
*địa chỉ email của bạn được bảo mật

Hot nhất
Top xink
Bộ sưu tập
Chợ xink
Thanh lý