Hướng dẫn học lái xe moto hai bánh
Hướng dẫn học làm flash cơ bản
Hướng dẫn học thủ ngữ khi tiếp xúc với người khiếm thính
Tự Học Tiếng Thái Lan
Bảng chữ cái và quy tắc trong tiếng Thái
Phụ âm
Chữ Thái | Chuyển tự | IPA | Nhóm | ||
---|---|---|---|---|---|
Trước | Sau | Trước | Sau | ||
ข | kh | k | kʰ | k | cao |
ฉ | ch | - | tɕʰ | - | cao |
ฐ | th | t | tʰ | t | cao |
ถ | th | t | tʰ | t | cao |
ผ | ph | - | pʰ | - | cao |
ฝ | f | - | f | - | cao |
ศ | s | t | s | t | cao |
ษ | s | t | s | t | cao |
ส | s | t | s | t | cao |
ห | h | - | h | - | cao |
ค | kh | k | kʰ | k | thấp |
ฅ | kh | k | kʰ | k | thấp |
ฆ | kh | k | kʰ | k | thấp |
ง | ng | ng | ŋ | ŋ | thấp |
ช | ch | t | tɕʰ | t | thấp |
ซ | s | t | s | t | thấp |
ฌ | ch | - | tɕʰ | - | thấp |
ญ | y | n | j | n | thấp |
ฑ | th | t | tʰ | t | thấp |
ฒ | th | t | tʰ | t | thấp |
ณ | n | n | n | n | thấp |
ท | th | t | tʰ | t | thấp |
ธ | th | t | tʰ | t | thấp |
น | n | n | n | n | thấp |
พ | ph | p | pʰ | p | thấp |
ฟ | f | p | f | p | thấp |
ภ | ph | p | pʰ | p | thấp |
ม | m | m | m | m | thấp |
ย | y | y | j | j | thấp |
ร | r | n | r | n | thấp |
ล | l | n | l | n | thấp |
ว | w | w | w | w | thấp |
ฬ | l | n | l | n | thấp |
ฮ | h | - | h | - | thấp |
ก | k | k | k | k | trung |
จ | ch | t | tɕ | t | trung |
ฎ | d | t | d | t | trung |
ฏ | t | t | t | t | trung |
ด | d | t | d | t | trung |
ต | t | t | t | t | trung |
บ | b | p | b | p | trung |
ป | p | p | p | p | trung |
อ | * | - | ʔ | - | trung |
Nguyên âm
Nguyên âm kép
Trước | Sau | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
unrounded | unrounded | rounded | ||||
ngắn | dài | ngắn | dài | ngắn | dài | |
Nguyên âm ghép trên -dưới | /i/ -ิ |
/iː/ -ี |
/ɯ/ -ึ |
/ɯː/ -ื |
/u/ -ุ |
/uː/ -ู |
Nguyên âm ghép đầu-cuối | /e/ เ-ะ |
/eː/ เ- |
/ɤ/ เ-อะ |
/ɤː/ เ-อ |
/o/ โ-ะ |
/oː/ โ- |
Nguyên âm ghép mở giữa - | /ɛ/ แ-ะ |
/ɛː/ แ- |
/ɔ/ เ-าะ |
/ɔː/ -อ |
||
Nguyên âm ghép - một phần | /a/ -ะ, -ั |
/aː/ -า |
9 nguyên âm ngắn và 9 nguyên âm dài
Nguyên âm dài | Nguyên âm ngắn | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thai | IPA | Gloss | Thai script | IPA | Gloss | ||
–า | /aː/ | /fǎːn/ | Đọc là A | –ะ | /a/ | /fǎn/ | Đọc là Ạ |
–ี | /iː/ | /krìːt/ | –ิ | /i/ | /krìt/ | 'dagger' | |
–ู | /uː/ | /sùːt/ | 'to inhale' | –ุ | /u/ | /sùt/ | 'rearmost' |
เ– | /eː/ | /ʔēːn/ | 'to recline' | เ–ะ | /e/ | /ʔēn/ | 'ligament' |
แ– | /ɛː/ | /pʰɛ́ː/ | 'to be defeated' | แ–ะ | /ɛ/ | /pʰɛ́ʔ/ | 'goat' |
–ื | /ɯː/ | /kʰlɯ̂ːn/ | 'wave' | –ึ | /ɯ/ | /kʰɯ̂n/ | 'to go up' |
เ–อ | /ɤː/ | /dɤ̄ːn/ | 'to walk' | เ–อะ | /ɤ/ | /ŋɤ̄n/ | 'silver' |
โ– | /oː/ | /kʰôːn/ | 'to fell' | โ–ะ | /o/ | /kʰôn/ | 'thick (soup)' |
–อ | /ɔː/ | /klɔːŋ/ | 'drum' | เ–าะ | /ɔ/ | /klɔ̀ŋ/ | 'box' |
Các nguyên âm có nghĩa tương đồng
Dài | Ngắn | ||
---|---|---|---|
Thai | IPA | Thai | IPA |
–าย | /aːj/ | ไ–*, ใ–*, ไ–ย | /aj/ |
–าว | /aːw/ | เ–า* | /aw/ |
เ–ีย | /iːa/ | เ–ียะ | /ia/ |
– | – | –ิว | /iw/ |
–ัว | /uːa/ | –ัวะ | /ua/ |
–ูย | /uːj/ | –ุย | /uj/ |
เ–ว | /eːw/ | เ–็ว | /ew/ |
แ–ว | /ɛːw/ | – | – |
เ–ือ | /ɯːa/ | – | – |
เ–ย | /ɤːj/ | – | – |
–อย | /ɔːj/ | – | – |
โ–ย | /oːj/ | – | – |
3 hợp âm của nguyên âm
Thai | IPA |
---|---|
เ–ียว | /iow/ |
–วย | /uɛj/ |
เ–ือย | /ɯɛj/ |
Đại từ nhân xưng
Từ | RTGS | IPA | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
ผม | phom | [pʰǒm] | Tôi ( dùng cho nam) |
ดิฉัน | dichan | [dìːtɕʰán]) | Tôi (dùng cho nữ) |
ฉัน | chan | [tɕʰǎn] | Ngôi thứ 3 ( dùng được cho cả nam và nữ ) |
คุณ | khun | [kʰun] | Bạn |
ท่าน | thaan | [thâan] | Ngài ( quý ngài - từ trang trọng) |
เธอ | thoe | [tʰɤː] | Cô ấy- anh ấy ( số ít) |
เรา | rao | [raw] | Chúng tôi, chúng ta |
เขา | khao | [kʰǎw] | cô ấy, anh ấy( dùng cho số ít và số nhiều) |
มัน | man | [mɑn] | nó( dùng cho vật) |
พวกเขา | phuak khao | [pʰûak kʰǎw] | Họ |
พี่ | phi | [pʰîː] | Chị gái, anh trai ( thường kèm thêm từ khác hay đứng một mình) |
น้อง | nong | [nɔːŋ] | Em ( người lớn gọi người nhỏ tuổi hơn mình, dùng cho cả nam và nữ) |
ลูกพี่ ลูกน้อง | luk phi luk nong | [luːk pʰiː luːk nɔːŋ] | Con ( dùng cho nam và nữ ) |
Từ đệm
Từ | RTGS | IPA | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
จ๊ะ | cha | [tɕaʔ] | tạm dịch: dạ, vâng ạ. |
จ้ะ, จ้า or จ๋า | cha | [tɕaː] | tạm dịch hả, gì. |
ละ or ล่ะ | la | [laʔ] | tạm dịch : nhé. |
สิ | si | [siʔ] | Tạm dịch kìa, kia kìa . |
นะ | na | [naʔ] | nâng cảm xúc câu. |
Ngôn ngữ Lào-Thái có những nét tương đồng nhất định. Quý khách có thể tự mình làm quen với một số câu giao tiếp khi đi du lịch những nước này.
Tiếng Việt
|
Tiếng Lào
|
Tiếng Thái
|
Xin Chào | Xa-bai-đi | Xa-vặt-đi (Xa-vặt- đi – khrắp, kha) lịch sự |
Tạm biệt | La-còn | La-còn |
Em tên gì? | Nọng-xừ-nhắng? | Noóng-xừ-alay-na? |
Tôi tên ĐỊNH
|
Khỏi-xừ ĐỊNH | Pỗm - xừ ĐỊNH |
Cám ơn! | Khộp chay | Khọp khun ! |
Tôi là người Việt Nam | Khỏi-pền-khôn - Việt – Nam | Phỗm - pền – khôn - Việt – Nam |
Cho tôi nước (ở nhà hàng) | Khó - nặm - đừm! | Khó - nam – prào |
Cho tôi đá lạnh | Khó- nặm – còn! | Khó - nam – khéng! |
Cho tôi cơm! | Khó - têm - khau! | Khó - khao - khrắp! |
Cái này bao nhiêu? (Mua sắm) | Ăn – ni – thau – đáy? | Thau – rày khrắp? |
Giảm giá được không? | Lụt-la-kha-đảy bò? | Lốt-la-kha-đay-máy? |
Đắt quá! | Pheng-phột!Phèng lái | Pheng dzỡ! |
Xin lỗi | Khó thột | Thốt! |
Số đếm:
|
||
Môt | Nừng | Nừng |
Hai | Xỏng | Xóong |
Ba | Xám | Xám |
Bốn | Xi | Xì |
Năm | Ha | Ha |
Sáu | Hôốc | Hôộc |
Bảy | Chết | Chệt |
Tám | Pẹt | Pẹt |
Chín | Kạu | cao |
Mười | Xíp | Xíp |
Hai mươi | Xao | Dzì-xíp |
Hai mươi mốt | Xao - ết | Dzì-xíp ết |
Ba mươi | Xám – xíp | Xám - mựn |
Một trăm | lói | rói nựng |
Một ngàn | Phăn nựng | Phăn |