Hướng dẫn SEO cho người mới bắt đầu

seminoon seminoon @seminoon

Hướng dẫn SEO cho người mới bắt đầu

19/04/2015 01:29 PM
158
Cùng tham khảo những hướng dẫn SEO cho người mới bắt đầu, những kiến thức cơ bản về SEO nhé các bạn


Kỹ thuật SEO dành cho những người không chuyên


Kỹ thuật SEO dành cho những người không chuyên Kỹ thuật SEO dành cho những người không chuyên

Hỏi một người không chuyên về kỹ thuật SEO không khác gì bạn đi hỏi một đứa trẻ về ngôn ngữ lập trình Pig Latin.


Khi mới bắt đầu con đường này, nhiều người trong chúng ta không hiểu được sự khác biệt giữa phía khách hàng và server, HTML và CSS, lập mã và soạn thảo chương trình. Nhưng trong ngành được tích hợp chặt chẽ này, bạn cần phải bỏ ra thời gian để học hỏi những kiến thức liên quan này.

Kỹ thuật SEO dành cho những người không chuyên

Ngay cả việc sửa chữa những vấn đề kỹ thuật nhỏ nhất cũng có thể mang lại nhiều lợi ích hơn cả việc xây dựng thêm liên kết tốt. Khi bạn không thể tự mình sửa chữa những vấn đề này, thì việc thuê một nhà phát triển web giúp mình thực hiện là điều cần thiết.

Dưới đây là những kiến thức cơ bản cần thiết về kỹ thuật SEO dành cho những người không chuyên.

Redirects và Status Codes (Chuyển hướng và mã trạng thái)

Mô tả

Bất cứ khi nào ai đó truy cập trang web của bạn, trang đó sẽ gửi một phản hồi tới server cho biết điều gì đang diễn ra trên đó.

Ý nghĩa

Có rất nhiều các mã trạng thái, dưới đây là ý nghĩa của những mã trạng thái cơ bản:

• 200: tất cả đều tốt, trang load ổn
• 301: di chuyển vĩnh viễn thông tin trên trang này
• 302: thông tin được di chuyển tạm thời đến trang này, nhưng nó sẽ không ở đây mãi mãi.
• 404: trang này không tồn tại, hãy thử lại trang khác.

Công cụ sử dụng

Công cụ Screaming Frog sẽ cung cấp cho bạn một list các URL cùng với mã trạng thái đi kèm.

Chú ý

Hãy đảm bảo mã trạng thái đầu cuối phù hợp với nhau. Nếu bạn thực hiện chuyển hướng vĩnh viễn, mã trạng thái phải là 301, chứ không phải 302. Nếu bạn không làm như vậy, bạn sẽ không chuyển được bất kỳ giá trị nào từ trang A sang trang B, và trang B sẽ không bao giờ được xếp hạng.

Ngoài ra, đừng chuyển hướng mọi thứ quay lại trang chủ. Hãy thực hiện theo nguyên tắc căn bản 1-1.

Nếu trang web thực sự không tồn tại, mã trạng thái cần chuyển thành 404, chứ không phải là 200.

Thẻ Canonical

Mô tả

Trong mã nguồn của trang A, bạn có đoạn thông tin < link rel="canonical" href="http://www.example.com/page-b">.

Ý nghĩa

Bạn biết Google đang ở trang A, nhưng thẻ này sẽ nói cho Google biết nội dung tốt nhất không phải ở trang A mà ở trang B.

Sử dụng khi nào

Sử dụng thẻ này khi có hiện tượng nội dung trùng lặp:

• Trùng lặp các URL trang chủ. Ví dụ: www.example.com và www.example.com/default.aspx
• Trùng lặp đường dẫn đến cùng một trang. Ví dụ: www.example.com/news/page-a/ và www.example.com/press/page-a

Chú ý

Hãy sử dụng thẻ này trên trang mà bạn muốn công cụ tìm kiếm index. Hãy thêm sitemap và cấu trúc liên kết nội bộ vào URL của trang đó. Trong ví dụ trên, người dùng và trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm trên danh nghĩa là truy cập trang A, nhưng thực tế trang B mới là trang diễn ra hoạt động.  

URL không có sự nhạy cảm

Mô tả

Hãy xem 2 URL sau đây:

http://www.example.com/angry-erin-attacks

và http://www.example.com/Angry-Erin-Attacks

Ý nghĩa

Thông báo cho Google biết đây không phải là 2 URL khác biệt, chúng đều cùng nói về một nội dung duy nhất.

Điều cần làm

Những developer của website nên sử dụng thẻ canonical hướng tất cả các URL dạng chữ hoa về URL dạng chữ thường. Theo đó, nội dung trùng lặp sẽ được sửa chữa và người dùng sẽ không gặp phải những trải nghiệm ngắt quãng trên website của bạn.

Chú ý

Tôi thường sử dụng chữ thường khi tạo URL do rất hiếm người dùng chữ hoa khi nhập URL vào thanh tìm kiếm. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng chuyển hướng 301 trong trường hợp này.

Các thông số URL (URL Parameters)

Mô tả

Hãy xem ví dụ sau đây:

http://www.example.com/angry-erin?color=green&size=15&id=12345&print=1

Ý nghĩa

Bất cứ khi nào bạn nhìn thấy dấu “?” trong URL, thì sau đó chính là điểm bắt đầu của những thông số URL.

Nhiều thông số cung cấp thông tin về những yếu tố làm thay đổi nội dung trên trang web, như kích cỡ hay màu sắc trên một website thương mại điện tử. Số khác lại không làm thay đổi nội dung và chỉ được sử dụng cho mục đích theo dõi trang như thông tin referral xuất phát từ đâu hay chỉ ra URL đó là phiên bản in của trang.

Ví dụ 1:

http://searchenginewatch.com/article/2299970/Securing-the-Future-of-SEO-Global-Brands-5-Not-Provided-Solutions?utm_content=buffera3518&utm_source=buffer&utm_medium=twitter&utm_campaign=Buffer

Trong ví dụ trên, trang SEW có những thông số bổ sung trong URL nhằm theo dõi số lượng người truy cập thông qua Twitter. Nếu bạn bỏ đi những thông số sau dấu “?” thì nội dung trang vẫn sẽ giữ nguyên không đổi.

Ví dụ 2:

http://www.example.com/catalog/sc-gear/women-39-s-kira-2-0-triclimate.html?variationId=A5L&variationName=BOREALIS%20BLUE

Trong ví dụ này, thông số sau dấu “?” cung cấp tính năng lọc bổ sung cho sản phẩm áo jacket, ở đây đó là thông số về màu sắc. Nếu bỏ mọi thông tin sau dấu “?”, bạn vẫn sẽ tìm được nội dung về sản phẩm áo jacket nhưng sẽ không tìm được màu sắc mà bạn mong muốn.

Điều cần làm

Kỹ thuật SEO dành cho những người không chuyên

Các thông số trong URL có thể gây ra nội dung trùng lặp, do vậy bạn cần để mắt đến những yếu tố cần thiết cho nội dung của trang và những gì Google có thể bỏ qua. Trong Google Webmaster Tools, bạn có thể hướng dẫn Google đọc những thông số trong URL, nhưng bạn cũng nên sử dụng một số thẻ canonical nếu thấy cần thiết.

Tóm tắt

Với những hiểu biết căn bản về Seo, kỹ thuật SEO dành cho người mới bắt đầu, bạn có thể giúp ích cho website của mình nhiều hơn. Hiện nay nhiều người chỉ tập trung vào các thủ thuật SEO off-page nhưng nếu một website không hoàn mỹ về mặt kỹ thuật, thì dù bạn có bao nhiêu liên kết hay nội dung trên website có tốt như nào đi chăng nữa thì chúng cũng không có ý nghĩa gì cả.

Đôi nét về tác giả

Erin Everhart là Giám đốc tiếp thị số của 352, một công ty kỹ thuật số chuyên cung cấp thiết kế và các giải pháp tiếp thị, phát triển. Cô cũng thường xuyên đóng góp bài viết cho nhiều blog như Mashable, Search Engine Land, Search Engine Watch và Small Business Trends. Cô còn là diễn giả tại các hội thảo toàn quốc như SES và SMX.



Các thuật ngữ SEO thường gặp


404 error
A/B Split
A/B Testing
Ajax
Algorithm
Atom
Authority page
Auto discovery
Bad neighborhood
Backlinks
Banned
bid
Black hat
Bounce
Broad match
Phrase match
Exact match
Negative match
Checking in
Client     Client-side tracking
Cloaking
Connected marketing
Conversion funnel
Conversion (offline)
Conversion (online)
Conversion path
Conversion tracking
Cookie
Dayparting
Degraded
Digital native
Direct traffic
Duplicate content
Dynamic keyword insertion
Elevator speech
Entry page
Exit page
Followed link
Geotagging     Ghost bloggers
Graphical text
Hosted tracking
Hot linking
Hyperlocal search
Informational search
Transactional search
Navigational search
Invisible text
Keyword density
Landing page
Link equity
Link farm
Link juice
Link rot
Link validator
Linkability
Linkbait
Localized search

 

Thuật ngữ 404 error

404 error là thông báo lỗi gửi đi bởi web server khi không tìm thấy tập tin hoặc trang web theo yêu cầu.

Thuật ngữ A/B Split
A/B Split hay còn gọi là phép thử A/B, đây là phương pháp thử dùng để so sánh hoạt động của hai trang web, hoặc hai nội dung, chiến dịch khác.

Thuật ngữ A/B Testing
Xem A/B split.

Thuật ngữ Ajax
Ajax là viết tắt của từ Asynchronous JavaScript and XML, là một kỹ thuật lập trình cho phép các ứng dụng web tương tác với người dùng và thực hiện các thay đổi đối với một trang web mà không cần tải lại trang. Với Ajax, người dùng có cảm giác đang truy cập nhiều trang khác nhau trong khi URL của trang vẫn như cũ.

Thuật ngữ Algorithm
Algorithm hay còn gọi là Thuật toán, là một quy trình giải quyết vấn đề theo một trật tự nhất định. Trong SEO, thuật toán của “công cụ tìm kiếm” là công thức được các công cụ tìm kiếm sử dụng để xếp hạng các trang web trên trang hiển thị kết quả tìm kiếm của chúng.

Thuật ngữ Atom
Atom là một định dạng của web feed.

Thuật ngữ Audience segmentation
Audience segmentation nghĩa là phân khúc người dùng. Quá trình sử dụng công cụ phân tích web để xác định và phân nhóm lượng khách truy cập, giúp bạn có thể phân tích từng nhóm người dùng riêng lẻ.

Thuật ngữ Authority page
Authority page là một trang web được các công cụ tìm kiếm xác nhận có độ tin cậy cao hơn so với các trang khác cùng chủ đề. Inbound links là một yếu tố quan trọng góp phần tăng độ tin cậy của trang.

Thuật ngữ Auto discovery
Auto discovery là gì? Auto discovery là quá trình một “công cụ tìm kiếm” hay một “phần mềm duyệt web” tự động truy tìm một nguồn tin bằng cách đi theo đường liên kết được cung cấp trong các thẻ của trang web đó.

Thuật ngữ Bad neighborhood
Trong SEO, đây là thuật ngữ ám chỉ các trang web có chất lượng kém hoặc có nội dung rác. Một trang web chứa quá nhiều liên kết dẫn đến hoặc đến từ nhiều vùng lân cận có hại có thể gây bất lợi cho thứ hạng tìm kiếm của nó.

Thuật ngữ Backlinks
Xem inbound links.

Thuật ngữ Banned
Banned là website của bạn bị xóa khỏi chỉ mục của bộ máy tìm kiếm.

Thuật ngữ bid
Trong quảng cáo pay-per-click, đây là mức phí đấu giá mà một nhà quảng cáo phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp chuột vào mẫu quảng cáo của họ.

Thuật ngữ Black hat
Black hat ám chỉ các phương pháp kĩ thuật SEO không chính thống được dùng bởi các webmaster, giúp qua mặt công cụ tìm kiếm nhằm tăng thứ hạng trang web. Cũng là từ dùng để gọi người sử dụng các kỹ thuật này.

Thuật ngữ Bounce
Trong phân tích web, đây là thuật ngữ để chỉ một khách truy cập đã đăng nhập và thoát khỏi một trang web sau khi xem hết trang đó trên website. Tùy vào từng công cụ phân tích web, bounce còn có thể định nghĩa là một lượt truy cập trong một khoảng thời gian rất ngắn – 10s hoặc ít hơn.

Thuật ngữ Broad match
Dạng kết hợp rộng: từ khoá. Cho phép quảng cáo của bạn hiển thị theo các cụm từ tương tự và các biến thể có liên quan.

Thuật ngữ Phrase match
Kết hợp cụm từ: “từ khoá”. Cho phép quảng cáo của bạn hiển thị cho những tìm kiếm khớp với cụm từ chính xác.

Thuật ngữ Exact match
Kết hợp chính xác: [từ khoá]. Cho phép quảng cáo của bạn hiển thị cho những tìm kiếm khớp hoàn toàn với cụm từ chính xác.

Thuật ngữ Negative match
Kết hợp phủ định: -từ khoá. Đảm bảo rằng quảng cáo của bạn sẽ không hiển thị cho bất kỳ tìm kiếm nào chứa cụm từ đó.

Thuật ngữ Checking in
Checking in là hành động nhập địa điểm hiện tại của bạn hoặc một ai đó vào một “ứng dụng xác định địa điểm” trên các thiết bị di động như Foursquare, để báo cho bạn bè trong mạng xã hội biết vị trí hiện tại của mình.

Thuật ngữ Client
Client là một chương trình (hay máy tính) yêu cầu thông tin từ máy khác trong mạng lưới. Ví dụ, khi một trình duyệt web như Internet Explore yêu cầu web server mở ra một trang web, trình duyệt đó đóng vai trò là client trong mối quan hệ client-server

Thuật ngữ Client-side tracking
Một kỹ thuật phân tích web bằng cách chèn các đoạn mã ngắn hoặc hình ảnh vào các trang web để giám sát hoạt động của người dùng thông qua máy chủ bên thứ ba. Còn gọi là kỹ thuật theo dõi theo yêu cầu (on-demand tracking), hoặc theo dõi dựa trên thẻ (tag-based tracking), hoặc kỹ thuật theo dõi lưu trữ (hosted tracking).

Thuật ngữ Cloaking
Cloaking là kỹ thuật hiển thị nội dung cho các robot của công cụ tìm kiếm khác với nội dung hiển thị cho khách truy cập trang web thông qua trình duyệt chuẩn. Đây là kỹ thuật Blackhat và đã bị Google cấm.

Thuật ngữ Connected marketing
Connected marketing là cách quảng bá cho bản thân hoặc tổ chức bằng cách tham gia vào các hệ thống web. VD: viết bài đăng trên diễn đàn hay để lại bình luận trên các blog của người khác, hoặc các mối quan hệ được thiết lập thông qua mạng xã hội hay email.

Thuật ngữ Conversion funnel
Conversion funnel là quy trình chuyển đổi hình phễu. [SIZE=4][COLOR=darkred]Thuật ngữ dùng để chỉ lộ trình đi đến tỉ lệ chuyển đổi mong muốn do một nhà tiếp thị hoặc chủ trang web vạch ra. Mô chuyển đổi hình phễu nói chung là một quy trình tuyến tính, từng bước đưa một người truy cập trang thành người chuyển đổi. Nó được khái quát như một hình phễu vì một số người dùng sẽ rời khỏi lộ trình này, chỉ còn lại ít người dùng hơn vào giai đoạn cuối so với ban đầu, nhóm đó sẽ “đi xuống đáy phễu” đến giai đoạn hoàn tất một giao dịch.

Thuật ngữ Conversion (offline)
Conversion Offline hay còn gọi là chuyển đổi ngoại tuyến. [SIZE=4][COLOR=darkred]Thuật ngữ chỉ một hoạt động ngoại tuyến do một khách truy cập trang web thực hiện giúp hoàn thành mục tiêu dự tính của chủ trang. Ví dụ như hoạt động mua hàng qua điện thoại hoặc tại các địa điểm thực.

Thuật ngữ Conversion (online)
Conversion Online hay còn gọi là chuyển đổi trực tuyến. [SIZE=4][COLOR=darkred]Thuật ngữ chỉ một hoạt động trực tuyến do một khách truy cập trang web thực hiện giúp hoàn thành mục tiêu dự tính của chủ trang. Ví dụ như mua hàng trực tuyến, tải về, hoặc xem nhiều trang của một website.

Thuật ngữ Conversion path
Conversion path hay còn gọi là lộ trình chuyển đổi. [SIZE=4][COLOR=darkred]Thuật ngữ chỉ các trang khách truy cập đã xem qua từ khi đăng nhập vào một trang web đến khi hoàn tất chuyển đổi.

Thuật ngữ Conversion tracking
Conversion tracking chỉ quá trình giám sát và đo lường tỷ lệ chuyển đổi.

Thuật ngữ Cookie
Cookie là đoạn văn bản, nội dung mà website đưa vào ổ đĩa cứng của người dùng khi người dùng truy cập website đó.

Thuật ngữ Dayparting
Dayparting là thuật ngữ trong quảng cáo trực tuyến; đây là sự sắp xếp một chiến dịch quảng cáo sao cho nó hiển thị quảng cáo vào những thời gian cụ thể trong ngày hay trong tuần.

Thuật ngữ Degraded
Degraded là phần nội dung hay đoạn mã đã được đơn giản hóa sẽ hiển thị thay thế cho phần nội dung hay phần mã chính mà công cụ tìm kiếm hay khách truy cập trang web không đọc được do các hạn chế về kỹ thuật.

Thuật ngữ Digital native
Thuật ngữ chỉ những người sinh ra trong một thế giới nơi công nghệ kỹ thuật số đã trở nên quá phổ biến, hoặc những người đã quen thuộc và rất thoải mái khi sử dụng các công nghệ này.

Thuật ngữ Direct traffic
Direct traffic là lưu lượng khách truy cập một trang web bằng cách gõ trực tiếp địa chỉ URL vào trình duyệt hoặc nhấp vào một đường liên kết đã đánh dấu (bookmarked link).

Thuật ngữ Duplicate content
Duplicate content chỉ một URL của trang web chứa nội dung trùng lặp hay gần như trùng lặp với một website khác. Trùng lặp nội dung quá nhiều có thể hây bất lợi cho thứ hạng tìm kiếm của một trang.

Thuật ngữ Dynamic keyword insertion
Tính năng tự động sắp xếp từ khóa trong các mẫu quảng cáo pay-per-click để khớp với từ khóa do người dùng công cụ tìm kiếm nhập vào.

Thuật ngữ Elevator speech
Elevator speech là tiếng lóng trong ngành tiếp thị dùng để chỉ một bản tóm tắt tuy ngắn gọn nhưng chứa đủ thông tin về một cá nhân hay doanh nghiệp. Được gọi tên như vậy vì tất cả các vấn đề chính yếu chỉ nên được trình bày trong khoảng thời gian 30s – tương đương với một lượt đi thang máy.

Thuật ngữ Entry page
Xem trang đích (landing page).

Thuật ngữ Exit page
Exit page là trang cuối cùng của website mà người dùng đã xem trong một lượt truy cập.

Thuật ngữ Followed link
Followed link đơn giản là một liên kết không bị gắn thuộc tính “nofollow”. Đôi khi “followed link” còn được gọi là “dofollow link”. Xem nofollow.

Thuật ngữ Geotagging
GEOtagging là thẻ meta thông tin vị trí hoặc địa chỉ doanh nghiệp trên trang web.

Thuật ngữ Ghost bloggers
Ghost bloggers là những người được thuê để viết bài đăng trên blog của họ thay cho một cá nhân hoặc một công ty, và họ thường không có quyền hạn gì với công ty hay cá nhân đó.

Thuật ngữ Graphical text
Graphical text là đoạn văn bản hiển thị trong một tập tin hình ảnh như JPEG, PNG hay GIF. Công cụ tìm kiếm không đọc được loại văn bản này.

Thuật ngữ Hosted tracking
Xem client-side tracking.

Thuật ngữ Hot linking
Hot linking là hành động tự ý chèn nội dung, hình ảnh hoặc video của người khác lên website của mình. Hành động này chưa được chủ sở hữu nội dung cho phép, và thường bị xem là hành vi ăn cắp bản quyền và băng thông.

Thuật ngữ Hyperlocal search
 Heyperlocal search là trang cung cấp kết quả tìm kiếm được chọn lọc cho các vùng lân cận hoặc các vùng địa lý đã xác định. VD: các quảng cáo chỉ hiển thị với người dùng Mobile trong vòng 10km tính từ cửa hàng của nhà quảng cáo.

Thuật ngữ Informational search
 Informational search là các truy vấn đặt ra bởi người dùng thể hiện ý định tìm kiếm thông tin mà họ cần.

Thuật ngữ Transactional search
Transactional search là các truy vấn tìm kiếm chứa từ như: mua, bán, đặt hàng, download… biểu thị ý định mong muốn thực hiện một giao dịch.

Thuật ngữ Navigational search
Navigational search là loại tìm kiếm có định hướng. Một truy vấn tìm kiếm dùng tên nhãn hiệu hay tên công ty cho thấy người tìm kiếm có ý định tìm một công ty cụ thể.

Thuật ngữ Invisible text
Invisible text là đoạn văn bản trên một trang web mà khách truy cập không thể nhìn thấy nếu dùng một trình duyệt chuẩn.

Thuật ngữ Keyword density
Keyword density là mật độ từ khóa, là thuật ngữ chỉ số lần từ khóa hay cụm từ xuất hiện trên một trang web chia cho tổng số từ trên một trang. Thường biểu diễn dưới dạng số phần trăm.

Thuật ngữ Landing page
Landing page là một trang web chỉ tập trung vào người xem hay chủ đề, sản phẩm nào đó. Nó có vai trò như đích đến của lượng người truy cập đã sử dụng công cụ tìm kiếm. Trang đích là tâm điểm của các nỗ lực tối ưu hóa, còn được gọi là trang đến (entry page).

Thuật ngữ Link equity
Link equity còn gọi là mạng lưới liên kết. Nó là thước đo giá trị website của công cụ tìm kiếm dựa trên chất lượng và số lượng các inbound link dẫn đến trang. Giống như một đồng tiền, link equity được chuyền đi giữa các trang thông qua các liên kết. Còn được gọi là link juice.

Thuật ngữ Link farm
Link farm là thuật ngữ dùng để chỉ một website chứa rất nhiều các liên kết dẫn đến các website khác. Liên kết từ các trang loại này thường có chất lượng thấp và không có giá trị cải thiện thứ hạng công cụ tìm kiếm.

Thuật ngữ Link juice
Xem link equity.

Thuật ngữ Link rot
Thuật ngữ chỉ sự tăng dần theo thời gian số lượng các liên kết hỏng trong mạng lưới hoặc trong từng trang web riêng lẻ. Còn gọi là linkrot (viết liền). (http://en.wikipedia.org/wiki/Link_rot)

Thuật ngữ Link validator
Link validator dùng để chỉ những phần mềm kiểm tra tình trạng hoạt động của các liên kết trong một trang web.

Thuật ngữ Linkability
Linkability là thuật ngữ chỉ khả năng tiếp nhận các inbound link của một trang web.

Thuật ngữ Linkbait
Linkbait là một kỹ thuật seo, tạo backlink thông qua hình thức sáng tạo nội dung để thu hút lưu lượng truy cập và từ đó tạo backlinks về cho trang web của bạn.

Thuật ngữ Localized search
Localized search là dạng tìm kiếm theo địa phương, các kết quả tìm kiếm được hiển thị một cách cụ thể hóa, căn cứ trên vị trí địa lý của người tìm kiếm. Là một kiểu tìm kiếm được cá nhân hóa (personalized search).

Thuật ngữ Lurk
Trong mạng xã hội, đây là hành động truy cập các diễn đàn hay các trang xã hội khác mà không tham gia vào các tương tác diễn ra trên đó.

15 Cách Làm SEO Website Hiệu Quả

Các biện pháp này hoàn toàn khác so với các chiến lược phát triển Websites theo hướng nội dung là chiến lược nhằm dần dần thu hút những editorial links. Những biện pháp xây dựng link này tập trung nhiều hơn vào việc đặt các link hướng mục tiêu hay còn gọi là “chèn link”.

1. Submit trang của bạn vào các Web Directories: Đây là một quá trình đơn điệu vì hầu hết ta phải submit nó bằng tay, nhưng nếu bạn dành thời gian vào nó, trang của bạn có thể thu hút được hàng trăm backlinks. Bạn có thể sử dụng danh sách các Web directories tại đây.

2. Submit những thông cáo báo chí tới những trang PR: Một thông cáo báo chí cơ bản về việc khai trương trai Web của bạn nên được submit tới nhiều Websites PR, những Websites này sẽ gửi thông cáo báo chí của bạn tới nhiều kênh tin tức trực tuyến khác nhau. Đây là một cách rất tốt để thu hút các free links. Trên thế giới có 2 trang PR khá phổ biến là PRWeb và PRLeap.

3. Tạo các kết nối qua lại với những trang tương đồng: Việc tạo cho những trang mới dần có độ phù hợp cao là rất quan trọng, nó không chỉ giúp bạn thu hút link mà còn cả traffic. Không ai phủ nhận sự hữu ích của việc liên kết qua lại (reciprocal links) nhưng bạn cũng không nên lạm dụng nó. Bạn có thể tìm các link đối tác bằng cách gửi mail trực tiếp đến họ hoặc tìm trên các diễn đàn.

4. Tạo những trang Squidoo Lenses: Bạn có thể tạo một Squidoo lens dễ dàng. Vào trang chủ của Squidoo lens và làm theo các bước hướng dẫn của nó, bạn chỉ mất khoảng 15 phút để tạo một Squidoo lens. Với trang này, bạn có thể chèn hàng loạt các anchor text links cho Website của bạn cùng với các nội dung phong phú. Hubpages là một trang tương tự khác bạn có thể sử dụng.
5. Đăng ký tiêu đề. Tạo một tiêu đề ngắn trên những topic hấp dẫn của bạn và đăng ký nó với các thư mục tiêu đề cho một backlink và một vài traffic. Bạn có thể thu hút được nhiều links hơn nếu tiêu đề của bạn được đăng trên các Websites khác. Sau đây là một loạt danh sách các thư mục tiêu đề được xếp hạng bởi Alexa và PageRank.

6. Tạo các profiles thông tin xã hội, social Media Profiles:
Có rất nhiều mạng xã hội trực tuyến cho phép bạn chèn 1 kết nối tới Website của bạn trên một trang profile. Hãy đăng ký tài khoản ở một vài trang như thế, tốt nhất là chọn tên và avatar trùng với tên thương hiệu của Website. Điều này có thể rất hữu ích khi bạn quyết định phát triển trang của bạn thông qua mạng xã hội trong tương lai.

7. Sử dụng SOCIAL BOOKMARKING: Chắc chắn những Websites xã hội như Netscape hay Digg sẽ thường xuyên được các công cụ tìm kiếm crawl, và những kết nối của chúng sẽ dễ dàng được index.

8. Chữ ký diễn đàn: Đăng ký tài khoản tại một số diễn đàn và tạo chữ ký cho tài khoản đó, chữ ký này phải được liên kết đến trang chủ hay các trang bên trong Website của bạn. Sau đó bạn nên tạo những chủ đề hấp dẫn và đóng góp viết bài, thảo luận trên các diễn đàn đó. Sau khi bạn đã tạo được ấn tượng, các thành viên khác sẽ biết đến chữ ký và quan trong hơn là trang Web của bạn.

9. Tạo một giao diện hay Widget tốt: Bạn nên thuê một nhà thiết kế thực thụ đến tư vấn và thiết kế cho bạn một giao diện liên quan tới một mạng xã hội cụ thể nào đó hay một trang phổ biến. Điều này giúp bạn thu hút được những link
chất lượng đến trang của bạn.làm seo tạo backlink

10. Lập các blogs nền những nền blog khác: Ngoài việc sử dụng blog hiện tại của bạn, bạn nên lập thêm các blog trên các mạng blog khác như Wordpress.com, Blogger và Xanga. Link chúng tới những trang cụ thể trên Website của bạn.

11. Viết comment trên các blog khác: Đầu tiên hãy thực hiện comment trên những trang phổ biến và những trang có liên quan đến Website của bạn. Đừng comment theo kiểu spam để thu hút link mà nên tập trung xây dựng các mối quan hệ với những blogger khác. Hãy viết những comment tốt, cố gắng tránh lạm dụng những từ khoá hay chữ ký link đến Website của bạn. Sau 10 bước trên, vấn đề của bạn bây giờ là tạo thương hiệu chứ không phải là spam.

12. Đăng bài viết lên các blog khác: Cũng giống như phần tiêu đề và thông cáo báo chí, bạn nên đăng các bài viết chất lượng của Website bạn lên các blog khác (chú ý phải tạo kết nối). Đây là cách rất tốt để thu hút các relevant link và traffic.

13. Tổ chức các cuộc thi:
Một số Websites thường đưa ra các cuộc thi đấu giá để thu hút những anchor text link từ các bloggers. Ví dụ như cuộc thi iPhone giveaway trên trang của Gary Lee.

14. Các dự án hỗ trợ hợp tác: Bạn nên xây dựng những mối quan hệ hỗ trợ, hợp tác với những đối tác tiềm năng. Trao đổi liên kết với những trang của họ sẽ giúp bạn có được một lượng backlink nhất định.

15. Chia sẻ kinh nghiệm: Nếu thực hiện tốt bước này, Website của bạn sẽ sớm đạt được 1 vị thế mới. Để ứng dụng tốt bước này, bạn phải là người có những kỹ năng nhất định như thiết kế Web, viết quảng cáo, dịch thuật hay SEO. Hãy chia sẻ kinh nghiệm, những hiểu biết của bạn đối với những Website khác, đưa ra các lời khuyên giúp tối ưu hoá những Website đó,… Điều này sẽ giúp bạn có được niềm tin, thương hiệu từ các webmaster khác.

Danh sách những thủ thuật trên chỉ là một vài phương pháp dùng để xây dựng liên kết cho các Websites mới thành lập. Sau khi đạt được một số lượng backlink nhất định bước tiếp theo của làm seo là sẽ tập trung vào phát triển nội dung Website với mục đích tăng lượt truy cập.



Hỏi đáp, bình luận, trả bài:
*địa chỉ email của bạn được bảo mật

Hot nhất
Top xink
Bộ sưu tập
Chợ xink
Thanh lý