Làm sao để biết Iphone lock hay World - những mẹo cực đơn giản. Tìm hiểu kĩ nên mình đã quyết định lập ra Topic này để giúp đỡ những bạn đang chuẩn bị mua Iphone hay đã có Iphone nhưng vẫn chưa thể nào biết rõ xuất xứ của chiếc Iphone đang nằm trên tay mình.
XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ:
Hôm nay chúng tôi sẽ hướng dẫn các member mới cách kiểm tra xuất xứ của 1 thiết bị iOS, với bất kì version nào bạn cũng có thể dùng cách này để check xem chiếc máy của mình được bán ra ở nước nào nhằm xác định máy này là phiên bản quốc tế hay phiên bản khóa với một nhà mạng cố định .
Bước 1: Vào setting trên màn hình chính
Bước 2: chọn Settings > General > About, xem ở mục Model , bạn sẽ thấy 1 đoạn mã vd: MB499LL . Bạn chú ý 2 chữ cái cuối của đoạn mã này, nó giúp chúng ta xác định được xuất xứ thiết bị của mình .
Có rất nhiều mã xuất xứ từ nhiều nước nhưng trong bài viết chúng tôi chỉ liệt một số mã nước thường hay xuất hiện tại thị trường Việt nam.
iPhone được xuất xưởng với 2 phiên bản 1 là phiên bản quốc tế nghĩa là bạn có thể dùng bất kì SIM nào ở bất kì nước nào, 2 là phiên bản lock với một nhà mạng cố định:
1/Quốc tế:
Singapore: MB489ZA , không cần quan tâm những chữ số phía trước, 2 chữ đuôi sau cùng ZA là xuất xứ từ sing, Malaysia (Quốc tế)
HongKong: MB489ZP
Italy: MB489T ( Ý và 1 số nước chỉ có 1 kí tự đuôi )
Thai: MB496TH
2/Lock:
USA: MB499LL đuôi LL xuất xứ từ Mỹ. (Lock với AT&T). Riêng đối với iPhone 4 hiện nay đã có bản Quốc tế đuôi LL và một số máy được bảo hành từ máy Quốc tế cũng có đuôi LL.
Japan: MB489J
UK (Anh): MB489B. Riêng iPhone 4, phiên bản của Anh là phiên bản Quốc tế
3/ một số nước có cả lock lẫn quốc tế:
Những trường hợp này nếu muốn xác định rõ máy là lock hay quốc tế thì có vài cách sau:
-
Nếu máy mới khui hộp chưa cài đặt gì cả cứ bỏ thử sim việt nam vào cắm vào iTune active nếu có sóng là quốc tế.
-
Nếu máy đã jailbreak rồi thì nhìn bên ngoài không thể xác nhận chắc chắn được là quốc tế hay lock trường hợp này vào Cydia các bạn vào theo đường dẫn sau: Cydia> Manage > packages > kéo xuống tìm xem có soff nào tên là ultrasn0w không? Nếu có thì đó chắc chắn là máy lock.
-
Máy iPhone 4 được người bán kèm theo sim ghép GEVEY 100% là máy lock bất kể người bán có “ba hoa” với bạn ra sao đi nữa.
Australia (Úc) : MB496X có 3 mạng Optus, Telstra, Vodafone.
France (Pháp): MB489NF - ở Pháp thì sẽ thường khóa với 2 nhà mạng là SFR và Orange.
Còn nhiều mạng khác trong trường hợp này nữa nhưng ở Việt Nam thì sẽ gặp nhiều nhất 2 mạng này nên trong giới hạn bài viết mình chỉ nêu những nước xuất hiện nhiều tại Việt Nam.
Cách đầu tiên: truy cập vào trang web http://www.dev.mk/ sau đó điền số IMEI sản phẩm Apple của mình vô (iphone, ipad...) và bấm nút check, đợi xíu thông tin đầy đủ sẽ hiện ra. Tuy nhiên, cách này không chính xác 100% vì nhiều khi nó báo locked nhưng thật ra máy của mình đã được lên world rồi. --> tham khảo về nguồn gốc ban đầu của em nó thui nhé.
Cách 1:
Tra bảng mã Code/Model để biết Iphone được phân phối ở đâu & do nhà mạng nào phân phối
Vào Settings > General > About , kéo xuống cuối danh sách và tìm mục Model của máy. Sau đó bạn dò và kiểm tra model của máy bạn trong bảng dưới đây, bạn sẽ biết được xuất xứ của máy.
Các cột 1 và 2 thể hiện Quốc gia và Nhà cung cấp dịch vụ mà máy của bạn ban đầu được cung cấp đến.
Cột thứ 3 (Bị khóa mạng) chỉ ra rằng máy của bạn có bị khóa vào mạng của nhà cung cấp dịch vụ này hay không. Nếu so sánh ở cột này với model máy của bạn mà bạn không thấy đánh dấu thì xin chúc mừng bạn: Bạn đang sở hữu một iPhone phiên bản Quốc tế. Điều đó có nghĩa là bạn có thể nâng cấp hệ điều hành của máy một cách thoải mái mà không sợ bị khóa lại như những máy bị khóa mạng.
Nếu cột này có đánh dấu và cột tiếp theo (Có thể mở mạng...) cũng có đánh dấu: máy của bạn có thể được mở mạng từ xa bởi nhà cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên, bạn phải trả một chi phí nhất định nào đó để bồi thường cho việc hủy hợp đồng thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ này. Sau khi mở mạng, máy của bạn cũng trở thành máy phiên bản Quốc tế.
Cách 2: Dùng tool check nhưng chỉ tương đối (ko khuyến khích
Cách 3
1. Việc check Model này chỉ mang tính chất tương đối vì có thể xảy ra mấy Trường hợp sau
- Máy xuất xứ từ Australia có cả World lẫn Lock nên ko thể dựa vào Model để nhận định luôn được
- 1 Model có thể do nhiều mạng phân phối
2. Đôi khi còn dựa và kiến thức về FW, JB & Unlock để đaón định nữa
2.1. Với 3G/3GS thì - Nếu Modem Firmware hay còn gọi là BaseBand - BB trong Settings/General/About
- Là 05.14/05.15 (3G) hay 05.14/05.15/05.16 (3GS) mà máy dùng nghe gọi tốt các mạng thì là bản World vì các BB này chưa có tool Unlock chính thức
- Là 06.15 (99% là Lock) hay 05.13 hay thấp hơn thì xem máy có JB & Cydia ko, vào Cydia xem có cài ultrasn0w ko, cài thì Lock & ngược lại
2.2. Với iPhone 4 thì - Nếu Modem Firmware hay còn gọi là BaseBand - BB trong Settings/General/About
- Là 04.11/04.12 (OS5) mà máy dùng nghe gọi tốt các mạng thì là bản World
- Là 02.10/03.10/04.10 (OS4) mà máy dùng nghe gọi tốt các mạng & ko dùng sim ghép thì là bản World
- Là 01.59 thì xem máy có JB & Cydia ko, vào Cydia xem có cài ultrasn0w ko, cài thì Lock & ngược lại
2.3. Với iPhone 4S thì - Nếu Modem Firmware hay còn gọi là BaseBand - BB trong Settings/General/About
- Là 01.10/02.10 mà máy dùng nghe gọi tốt các mạng & ko dùng sim ghép thì là bản World vì các BB này chưa có tool Unlock
Phân biệt Iphon 4 Lock và world
Hiện nay trên thị trường có nhiều nguồn hàng iPhone 4, đặc biệt là hàng iPhone 4 Quốc Tế thực chất là hàng Lock nhập code thành Quốc Tế, hàng này giá thường rẻ hơn hàng đúng Quốc Tế. Nhược điểm của iPhone 4 hàng Lock nhập code thành Quốc Tế là khi update firmware mới rất dễ bị lỗi và treo máy, Táo Trắng cam kết chỉ bán hàng đúng Quốc Tế chứ không bán hàng Lock nhập code.
Cách kiểm tra máy là hàng Quốc Tế hay hàng Lock nhập code khá đơn giản, quý khách vào phần Setting/General/About, nhìn dòng Model ở 2 kí tự cuối cùng, nếu là ZA hay ZP thì chắc chắn đúng hàng Quốc Tế, còn hàng Lock nhập code thường 2 kí tự cuối sẽ là LL, nếu 2 kí tự cuối không giống trên.
* Phân biệt iPhone 4 hàng Lock và Quốc Tế
* Các quốc gia sau được Apple phân phối hàng Quốc Tế: Úc, Áo, Bỉ (Pháp, Hà Lan), Canada (tiếng Anh, tiếng Pháp), Trung Quốc, Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Đức, Cộng hòa Séc, Hồng Kông (tiếng Anh, Trung Quốc), Hungary, Ireland, Ý, Luxembourg, Mexico, New Zealand, Hà Lan, Na Uy, Ba Lan Bồ Đào Nha, Singapore, Malaysia, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ (Pháp, Đức), Hy Lạp, Rumani, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ, Indonesia, Hàn Quốc, Ma Cau, New Zealand, Đài Loan, Thái Lan, Việt Nam, Brazil, Bahrain, Israel, Kuwait, Qatar, Ả Rập Xê Út, Nam Phi, Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, Vương quốc Anh, và Hoa Kỳ.
BẢNG DANH SÁCH CÁC NƯỚC PHÂN PHỐI IPHONE TRÊN TOÀN THẾ GIỚI
Các thông số cần lưu ý:
_Bị Lock bởi nhà mạng: nếu không có dấu tích (√) nghĩa là sản phẩm hàng Quốc Tế, có dấu tích (√) nghĩa là hàng Lock
_Hỗ trợ Unlock bằng Code: nếu không có dấu tích (√) nghĩa là sản phẩm không hỗ trợ Unlock bằng Code, có dấu tích (√) nghĩa là có hỗ trợ Unlock bằng Code (Nếu sản phẩm là hàng Lock)
CHÂU ÂU
Quốc gia | Nhà mạng | Dịch vụ hỗ trợ | Bị Lock bởi nhà mạng | Hỗ trợ Unlock bằng Code | Visual Voicemail | Carrier offers MMS1 | Carrier offers Personal Hotspot1 |
Albania |
AMC | AMC Support3 | √ | √ | √ | ||
Austria |
3 | 3 | √ | √ | |||
Orange | Orange Support | √ | √ | √ | √ | √ | |
T-Mobile | iPhone im T-Mobile Shop | √ | √ | √ | √ | √ | |
A1 Telekom | A1 Telekom | √ | √ | √ | √ | ||
Belgium |
Mobistar | Mobistar Support3 | √ | ||||
Telenet | Telenet Support3 | √ | |||||
Bulgaria |
GLOBUL | GLOBUL Support3 | √ | √ | √ | √ | |
MTel | MTel Support3 | √ | √ | √ | √ | ||
Croatia |
T-Mobile | T-Mobile Croatia Support3 | √ | √ | √ | √ | √ |
VIPNet | VIPNet Support3 | √ | √ | √ | √ | ||
Cyprus | KKTCell | KKTCell Support3 | √ | √ | √ | ||
Czech Republic |
O2 | O2 Czech Republic Support3 | √ | ||||
T-Mobile | T-Mobile Support3 | √ | √ | ||||
Vodafone | Vodafone Czech Republic Support3 | √ | √ | ||||
Denmark |
3 | 3 Support3 | √ | √ | √ | √ | |
TDC | TDC Support3 | √ | √ | √ | |||
Telenor | Telenor Support3 | √ | √ | √ | |||
Telia | Telia Support3 | √ | √ | √ | |||
Estonia |
EMT | EMT Support3 | √ | √ | √ | √ | |
Finland |
Sonera | Sonera Support3 | √ | √ | √ | ||
DNA | DNA Support3 | √ | √ | √ | |||
Elisa | Elisa Support3 | √ | √ | ||||
France |
Bouygues | Bouygues Support | √ | √ | √ | √ | |
Virgin Mobile | Virgin Mobile Support | √ | √ | √ | |||
Orange | Orange Support | √ | √ | √ | √ | √ | |
SFR | SFR Support | √ | √ | √ | √ | √ | |
Germany |
T-Mobile | iPhone im T-Mobile Shop | √ | √ | √ | √ | √ |
Vodafone | Vodafone Support | √ | √ | √ | √ | √ | |
O2 | O2 Support | √ | √ | ||||
Greece |
Vodafone | Vodafone Greece Support3 | √ | √ | |||
Cosmote | Cosmote Support3 | √ | √ | ||||
Wind | Wind Support3 | √ | |||||
Hungary |
T-Mobile | T-Mobile Support3 | √ | √ | √ | √ | √ |
Vodafone | Vodafone Support | √ | √ | √ | √ | ||
Ireland |
3 | 3 Support | √ | √ | √ | ||
eMobile | eMobile Support | √ | √ | √ | |||
Meteor | Meteor Support | √ | √ | √ | |||
O2 | iPhone O2 Support - Ireland | √ | √ | √ | √ | ||
Vodafone | Vodafone Support | √ | √ | √ | √ | ||
Italy |
3 | 3 Support | √ | √ | |||
TIM | TIM Support4 | √ | √ | ||||
Vodafone | Vodafone Support | √ | √ | ||||
Latvia |
LMT | LMT Support3 | √ | √ | √ | √ | |
Liechtenstein |
Orange | Orange Support | √ | √ | √ | √ | |
Swisscom | Swisscom Support | √ | √ | √ | √ | √ | |
Lithuania |
Omnitel | Omnitel Lithuania Support3 | √ | √ | √ | ||
Luxembourg |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | |||
LUXGSM | LUXGSM Support3 | √ | √ | ||||
Tango | Tango Mobile3 | √ | √ | ||||
Macedonia |
T-Mobile | T-Mobile Support3 | √ | √ | √ | √ | |
Malta |
Vodafone | Vodafone Support3 | √ | √ | √ | ||
Moldova |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | √ | ||
Montenegro |
T-Mobile | T-Mobile Support3 | √ | √ | √ | √ | |
Netherlands |
KPN | KPN Support | √ | ||||
T-Mobile | Apple iPhone bij T-Mobile | √ | √ | ||||
Vodafone | Vodafone Support | √ | √ | √ | |||
Norway |
NetCom | NetCom Support3 | √ | √ | √ | ||
Tele 2 | Tele 2 Support3 | √ | √ | ||||
Telenor | Telenor Support3 | √ | √ | √ | |||
Poland |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | √ | √ | |
T-Mobile | T-Mobile Support3 | √ | √ | √ | √ | ||
Portugal |
Optimus | Optimus Support | √ | √ | √ | ||
Vodafone | Vodafone Support | √ | √ | √ | √ | √ | |
TMN | TMN Support | √ | √ | √ | |||
Romania |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | √ | √ | |
Cosmote | Cosmote Support3 | √ | √ | ||||
Vodafone | Vodafone Support3 | √ | √ | √ | |||
Russia |
MTS | MTS Support3 | √ | ||||
Beeline | Beeline Online Support3 | √ | √ | ||||
Slovakia |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | |||
T-Mobile | T-Mobile Support3 | √ | √ | √ | |||
Slovenia |
Si.mobile | Si.mobil Support3 | √ | √ | √ | ||
Spain |
Movistar | Movistar Support | √ | √ | √ | √ | √ |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | √ | √ | ||
Vodafone | Vodafone Support3 | √ | √ | √ | √ | ||
Sweden |
3 | 3 Support3 | √ | √ | √ | √ | |
TELE2 | TELE2 Support3 | √ | √ | √ | |||
Telenor | Telenor Support3 | √ | √ | √ | |||
Telia | Telia Support3 | √ | √ | √ | |||
Switzerland |
Orange | Orange Support | √ | √ | √ | √ | √ |
Sunrise | Sunrise Support | √ | √ | √ | √ | ||
Swisscom | Swisscom Support | √ | √ | √ | √ | ||
Turkey |
Avea | Avea Support | √ | √ | |||
TurkCell | TurkCell Support | √ | √ | ||||
Vodafone | Vodafone Turkey Support3 | √ | √ | √ | |||
UK |
3 | 3 Support | √ | √ | √ | √ | |
O2 | O2 Online Support | √ | √ | √ | √ | √ | |
Orange | Orange Support | √ | √ | √ | √ | ||
T-Mobile | T-Mobile Support | √ | √ | √ | √ | ||
Tesco | Tesco Support | √ | √ | √ | |||
Vodafone | Vodafone Support | √ | √ | √ | √ |
CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG
Quốc gia | Nhà mạng | Dịch vụ hỗ trợ | Locked to carrier | Hỗ trợ Unlock bằng Code1 | Visual Voicemail | Carrier offers MMS1 | Carrier offers Personal Hotspot1 |
Australia |
3 | 3 Support | √ | √ | √ | √ | |
Optus | Optus Support | √ | √ | √ | √ | ||
Telstra | Telstra Support | √ | √ | √ | √ | √ | |
Vodafone | Vodafone Support | √ | √ | √ | √ | √ | |
China2 |
China Unicom | China Unicom Support | √ | √ | |||
Guam |
GTA | GTA Guam Support3 | √ | √ | |||
Hong Kong |
3 | 3 Support | √ | √ | √ | ||
1010 | 1010 Support | √ | √ | ||||
one2free | one2free Support | √ | √ | ||||
SmarTone-Vodafone | SmarTone-Vodafone Support | √ | √ | ||||
India |
Aircel | Aircel Support | √ | √ | |||
airtel | airtel Support | √ | √ | ||||
Indonesia |
Telkomsel | Telkomsel Support3 | √ | √ | |||
XL | XL Support3 | √ | √ | ||||
Japan |
au | au Support | √ | ||||
SoftBank | SoftBank Support | √ | √ | √ | |||
South Korea |
olleh | olleh Support | √ | √ | √ | ||
SK Telecom | SK Telecom Support | √ | √ | ||||
Macau |
3 | 3 Support3 | √ | √ | |||
CTM | CTM Support3 | √ | √ | ||||
SmarTone | SmarTone Support3 | √ | √ | ||||
Malaysia |
Celcom | Celcom Support3 | √ | √ | |||
DiGi | DiGi Support3 | √ | √ | ||||
Maxis | Maxis Support3 | √ | √ | ||||
New Zealand |
Vodafone | Vodafone Support | √ | √ | |||
Philippines |
Globe | Globe Support3 | √ | √ | √ | ||
Singapore |
SingTel | SingTel Support | √ | √ | |||
M1 | M1 Support | √ | √ | ||||
StarHub | StarHub Support | √ | √ | ||||
Taiwan |
Chunghwa Telecom | Chunghwa Telecom Support3 | √ | √ | |||
FarEasTone | FarEasTone Support3 | √ | √ | ||||
Taiwan Mobile | Taiwan Mobile Support3 | √ | √ | ||||
Thailand |
AIS | AIS Support3 | √ | √ | |||
dtac | dtac Support3 | √ | √ | ||||
TrueMove | TrueMove Support3 | √ | √ | ||||
Vietnam |
Viettel | Viettel Support3 | √ | √ | √ | √ | |
VinaPhone | VinaPhone Support3 | √ | √ |
MỸ VÀ CANADA
Quốc gia | Nhà mạng | Dịch vụ hỗ trợ | Bị Lock bởi nhà mạng | Hỗ trợ Unlock bằng Code | Visual Voicemail | Carrier offers MMS1 | Carrier offers Personal Hotspot1 |
Canada |
Bell | Bell Support | √ | √ | √ | √ | |
Fido | Fido Support | √ | √ | √ | √ | √ | |
MTS (Canada) | MTS (Canada) Support | √ | √ | √ | |||
Rogers | Rogers Support | √ | √ | √ | √ | √ | |
SaskTel | SaskTel Support | √ | √ | √ | √ | ||
Telus | Telus Support | √ | √ | √ | √ | ||
Virgin Mobile | Virgin Mobile Support | √ | √ | √ | √ | ||
USA |
AT&T2 | AT&T Online Support | √ | √ | √ | √ | |
Sprint | Sprint Online Support | √ | √ | √ | √ | ||
Verizon Wireless | Verizon Wireless Support | √ | √ | √ | √ |
CHÂU MỸ LA TINH VÀ KHU VỰC CARIBÊ
Quốc gia | Nhà mạng | Dịch vụ hỗ trợ | Bị Lock bởi nhà mạng | Hỗ trợ Unlock bằng Code | Visual Voicemail | Carrier offers MMS1 | Carrier offers Personal Hotspot1 |
Anguilla |
Lime | Lime Support3 | √ | √ | √ | ||
Antigua and Barbuda |
Lime | Lime Support3 | √ | √ | √ | ||
Argentina |
Claro | Claro Support3 | √ | √ | √4 | √ | |
Movistar | Movistar Support3 | √ | √ | √ | |||
Personal | Personal Support3 | √ | √ | √ | |||
Barbados |
Lime | Lime Support3 | √ | √ | √ | ||
Bolivia |
Tigo | Tigo Support3 | √ | √ | |||
Brazil |
Claro | Claro Support3 | √ | √ | √ | √ | √ |
Oi | Oi Support3 | √ | √ | ||||
VIVO | VIVO Support3 | √ | √ | √ | √ | ||
TIM | TIM Support3 | √ | √ | √ | √ | ||
British Virgin Islands |
Lime | Lime Support3 | √ | √ | √ | ||
Cayman Islands |
Lime | Lime Support3 | √ | √ | √ | ||
Chile |
Claro | Claro Support3 | √ | √ | √ | √ | |
Entel PCS | Entel PCS Support3 | √ | √ | √ | √ | ||
TMC | TMC Support3 | √ | √ | √ | |||
Colombia |
Comcel | Comcel Support3 | √ | √ | √4 | √ | √ |
Movistar | Movistar Support3 | √ | √ | √ | |||
Tigo | Tigo Support3 | √ | √ | √ | |||
Costa Rica |
ICE | ICE Support3 | √ | √ | √ | √ | |
Dominica |
Lime | Lime Support3 | √ | √ | √ | ||
Dominican Republic |
Claro | Claro Support3 | √ | √ | √ | ||
Orange | Orange Support3 | √ | √ | √ | √ | ||
Ecuador |
Claro | Claro Support3 | √ | √ | √ | √ | |
Movistar | Movistar Support3 | √ | √ | ||||
El Salvador |
Claro | Claro Support3 | √ | √ | √ | √ | √ |
Movistar | Movistar Support3 | √ | √ | √ | |||
Tigo | Tigo Support3 | √ | √ | √ | |||
French West Indies |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | √ | √ | |
Grenada |
Lime | Lime Support3 | √ | √ | √ | ||
Guatemala |
Claro | Claro Support3 | √ | √ | √ | √ | √ |
Movistar | Movistar Support3 | √ | √ | √ | |||
Tigo | Tigo Support3 | √ | √ | √ | |||
Honduras |
Claro | Claro Support3 | √ | √ | √ | √ | √ |
Tigo | Tigo Support3 | √ | √ | √ | |||
Jamaica |
Claro | Claro Support3 | √ | √ | |||
Lime | Lime Support3 | √ | √ | ||||
Mexico |
Movistar | Movistar Support3 | √ | √ | |||
Telcel | Telcel Support3 | √ | √4 | √ | √ | ||
Iusacell | Iusacell Support3 | √ | √ | ||||
Montserrat |
Lime | Lime Support3 | √ | √ | √ | ||
Nicaragua |
Claro | Claro Support3 | √ | √ | √ | √ | |
Movistar | Movistar Support3 | √ | √ | ||||
Panama |
Movistar | Movistar Support3 | √ | √ | |||
Claro | Claro Support3 | √ | √ | √ | |||
Paraguay |
CTI Movil | CTI Movil Support3 | √ | √ | √ | √ | |
Tigo | Tigo Support3 | √ | √ | √ | |||
Peru |
Claro | Claro Support3 | √ | √ | √ | √ | |
TM SAC | TM SAC Support3 | √ | √ | √ | |||
St. Kitts |
Lime | Lime Support3 | √ | √ | √ | ||
St. Lucia |
Lime | Lime Support3 | √ | √ | √ | ||
St. Vincit and the Grenadines |
Lime | Lime Support3 | √ | √ | √ | ||
Trinidad & Tobago |
TSTT | TSTT Support3 | √ | √ | √ | ||
Turks & Caicos |
Lime | Lime Support3 | √ | √ | √ | ||
Uruguay |
CTI Movil | CTI Movil Support3 | √ | √ | √ | √ | |
Movistar | Movistar Support3 | √ | √ | √ | |||
Venezuela |
Digitel | Digitel Support3 | √ | √ | |||
Movistar | Movistar Support3 | √ | √ | √ |
TRUNG ĐÔNG
Quốc gia | Nhà mạng | Dịch vụ hỗ trợ | Bị Lock bởi nhà mạng | Hỗ trợ Unlock bằng Code | Visual Voicemail | Carrier offers MMS1 | Carrier offers Personal Hotspot1 |
Armenia |
Orange | Orange Armenia Support3 | √ | √ | |||
Bahrain |
Viva | Viva Support3 | √ | ||||
Zain | Zain Support3 | √ | √ | √ | √ | ||
Israel |
Cellcom | Cellcom Support3 | √ | √ | |||
Orange Partner | Orange Partner Support3 | √ | √ | ||||
Pelephone | Pelephone Support3 | √ | √ | ||||
Jordan |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | |||
Zain | Zain Support3 | √ | √ | √ | |||
Kuwait |
Viva Kuwait | Viva Kuwait Support3 | √ | √ | |||
Zain | Zain Support3 | √ | √ | ||||
Qatar |
Vodafone | Vodafone Support3 | |||||
Saudi Arabia4 |
Mobily | Mobily Support3 | √ | ||||
STC Saudi | STC Saudi Support3 | √ | |||||
United Arab Emirates4 |
Etisalat | Etisalat Support3 | √ | ||||
DU | DU Support3 | √ | √ |
CHÂU PHI
Quốc gia | Carrier | Dịch vụ hỗ trợ | Locked to carrier | Hỗ trợ Unlock bằng Code | Visual Voicemail | Carrier offers MMS1 | Carrier offers Personal Hotspot1 |
Botswana |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | |||
Cameroon |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | |||
C. African Republic |
Orange | Orange Support3 | √ | ||||
Egypt |
Etisalat | Etisalat Support3 | √ | √ | √ | ||
Mobinil | Mobinil Support3 | √ | √ | ||||
Vodafone | Vodafone Egypt Support3 | √ | √ | √ | |||
Guinea |
Orange | Orange Support3 | √ | ||||
Ivory Coast |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | |||
Kenya |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | |||
Madagascar |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | |||
Mali |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | |||
Mauritius |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | |||
Morocco |
Meditel | Meditel Support3 | √ | √ | |||
Niger |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | |||
Reunion Island |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | √ | √ | |
SFR | SFR | √ | √ | √ | |||
Senegal |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | |||
South Africa |
Vodacom | Vodacom South Africa Support Resources3 | √ | √ | √ | ||
MTN | MTN Support3 | √ | √ | ||||
Tunisia |
Orange | Orange Support3 | √ | √ | |||
Uganda |
Orange | Orange Uganda3 | √ |
Sau đây là 1 số mã Modern Firmware các nước phân phối iPhone.
Mobistar
MB489NF/A
MB496NF/A
MB500NF/A
MC131NF/A
MC132NF/A
MC133NF/A
MC134NF/A
CzechRepublic
O2
MB489CZ/A
MB496CZ/A
MB500CZ/A
MC131CZ/A
MC132CZ/A
MC133CZ/A
MC134CZ/A
CzechRepublic
T-Mobile
MB490CZ/A
MB497CZ/A
MB501CZ/A
MC139CZ/A
MC140CZ/A
MC141CZ/A
MC142CZ/A
CzechRepublic
Vodafone
MB489CZ/A
MB496CZ/A
MB500CZ/A
MC131CZ/A
MC132CZ/A
MC133CZ/A
MC134CZ/A
Greece
Vodafone
MB489GR/A
MB496GR/A
MB500GR/A
MC131GR/A
MC132GR/A
MC133GR/A
MC134GR/A
Hong Kong
3
MB489ZP/A
MB496ZP/A
MB500ZP/A
MC131ZP/A
MC132ZP/A
MC133ZP/A
MC134ZP/A
Italy
TIM
MB489T/A
MB496T/A
MB500T/A
MC131T/A
MC132T/A
MC133T/A
MC134T/A
Italy
Vodafone
MB489T/A
MB496T/A
MB500T/A
MC131T/A
MC132T/A
MC133T/A
MC134T/A
Macau
3
MB489ZP/A
MB496ZP/A
MB500ZP/A
MC131ZP/A
MC132ZP/A
MC133ZP/A
MC134ZP/A
New Zealand
Vodafone
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Singapore
SingTel
MB489ZA/A
MB496ZA/A
MB500ZA/A
MC131ZA/A
MC132ZA/A
MC133ZA/A
MC134ZA/A
Slovakia
Orange
MB489SL/A
MB496SL/A
MB500SL/A
MC131SL/A
MC132SL/A
MC133SL/A
MC134SL/A
Saudi Arabia
Mobily
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
MC134AB/A
United Arab Emirates
etisalat
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
MC134AB/A
South Africa
Vodacom
MB489SO/A
MB496SO/A
MB500SO/A
MC131SO/A
MC132SO/A
MC133SO/A
MC134SO/A
Taiwan
Chunghwa Telecom
MB489TA/A
MB496TA/A
MB500TA/A
MC131TA/A
MC132TA/A
MC133TA/A
MC134TA/A
Turkey
TurkCell
MB489TU/A
MB496TU/A
MB500TU/A
MC131TU/A
MC132TU/A
MC133TU/A
MC134TU/A
Russia
MegaFon
MB489RS/A
MB496RS/A
MB500RS/A
MC131RS/A
MC132RS/A
MC133RS/A
MC134RS/A
Russia
MTS
MB489RS/A
MB496RS/A
MB500RS/A
MC131RS/A
MC132RS/A
MC133RS/A
MC134RS/A
Russia
Beeline
MB489RS/A
MB496RS/A
MB500RS/A
MC131RS/A
MC132RS/A
MC133RS/A
MC134RS/A
Luxembourg
Vox Mobile
MB489NF/A
MB496NF/A
MB500NF/A
MC131NF/A
MC132NF/A
MC133NF/A
MC134NF/A
Luxembourg
LUXGSM
MB489FB/A
MB496FB/A
MB500FB/A
MC131FB/A
MC132FB/A
MC133FB/A
MC134FB/A
Luxembourg
Tango
MB489FB/A
MB496FB/A
MB500FB/A
MC131FB/A
MC132FB/A
MC133FB/A
MC134FB/A
Argentina
Claro
MB489LE/A
MB496LE/A
MB500LE/A
MC131LE/A
MC132LE/A
MC133LE/A
MC134LE/A
Argentina
Movistar
MB489LE/A
MB496LE/A
MB500LE/A
MC131LE/A
MC132LE/A
MC133LE/A
MC134LE/A
Austria
One
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Australia
Optus
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Australia
Telstra
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Australia
Vodafone
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Chile
Claro
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Chile
TMC
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Colombia
Comcel
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Colombia
Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Ecuador
Porta
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Ecuador
Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
El Salvador
Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
El Salvador
Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Estonia
EMT
MB489EE/A
MB496EE/A
MB500EE/A
MC131EE/A
MC132EE/A
MC133EE/A
MC134EE/A
Finland
Sonera
MB489KS/A
MB496KS/A
MB500KS/A
MC131KS/A
MC132KS/A
MC133KS/A
MC134KS/A
France
Orange
MB489NF/A
MB496NF/A
MB500NF/A
MC131NF/A
MC132NF/A
MC133NF/A
MC134NF/A
Guatamela
Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Guatamela
Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Hungary
T-Mobile
MB490MG/A
MB497MG/A
MB501MG/A
MC139MG/A
MC140MG/A
MC141MG/A
MC142MG/A
Honduras
Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
India
Airtel
MB489HN/A
MB496HN/A
MB500HN/A
MC131HN/A
MC132HN/A
MC133HN/A
MC134HN/A
Liechtenstein
Orange
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Liechtenstein
Swisscom
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Norway
NetcCom
MB489KN/A
MB496KN/A
MB500KN/A
MC131KN/A
MC132KN/A
MC133KN/A
MC134KN/A
Paraguay
CTI Movil
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Peru
Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Peru
TM SAC
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Poland
Orange
MB489PL/A
MB496PL/A
MB500PL/A
MC131PL/A
MC132PL/A
MC133PL/A
MC134PL/A
Poland
Era
MB489PL/A
MB496PL/A
MB500PL/A
MC131PL/A
MC132PL/A
MC133PL/A
MC134PL/A
Portugal
Vodafone
MB489PO/A
MB496PO/A
MB500PO/A
MC131PO/A
MC132PO/A
MC133PO/A
MC134PO/A
Romania
Orange
MB489RO/A
MB496RO/A
MB500RO/A
MC131RO/A
MC132RO/A
MC133RO/A
MC134RO/A
Spain
Movistar
MB757Y/A
MB759Y/A
MB760Y/A
MC131Y/A
MC132Y/A
MC133Y/A
MC134Y/A
Switzerland
Orange
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Switzerland
Swisscom
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Uruguay
CTI Movil
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Uruguay
Movistar
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Austria
T-Mobile
MB490DN/A
MB497DN/A
MB501DN/A
MC139DN/A
MC140DN/A
MC141DN/A
MC142DN/A
Canada
Rogers
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
Canada
Fido
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
Germany
T-Mobile
MB490DN/A
MB497DN/A
MB501DN/A
MC139DN/A
MC140DN/A
MC141DN/A
MC142DN/A
India
Vodafone
MB489HN/A
MB496HN/A
MB500HN/A
MC131HN/A
MC132HN/A
MC133HN/A
MC134HN/A
Ireland
O2
MB489B/A
MB496B/A
MB500B/A
MC131B/A
MC132B/A
MC133B/A
MC134B/A
Japan
SoftBank
MB489J/A
MB496J/A
MB500J/A
MC131J/A
MC132J/A
MC133J/A
MC134J/A
Mexico
Telcel
MB489E/A
MB496E/A
MB500E/A
MC131E/A
MC132E/A
MC133E/A
MC134E/A
Netherlands
T-Mobile
MB490DN/A
MB497DN/A
MB501DN/A
MC139DN/A
MC140DN/A
MC141DN/A
MC142DN/A
Philippines
Globe
MB489PP/A
MB496PP/A
MB500PP/A
MC131PP/A
MC132PP/A
MC133PP/A
MC134PP/A
Portgual
Optimus
MB489PO/A
MB496PO/A
MB500PO/A
MC131PO/A
MC132PO/A
MC133PO/A
MC134PO/A
Slovakia
T-Mobile
MB490SL/A
MB497SL/A
MB501SL/A
MC139SL/A
MC140SL/A
MC141SL/A
MC142SL/A
Sweden
Telia
MB489KS/A
MB496KS/A
MB500KS/A
MC131KS/A
MC132KS/A
MC133KS/A
UK
O2
MB489B/A
MB496B/A
MB500B/A
MC131B/A
MC132B/A
MC133B/A
MC134B/A
USA
AT&T
MB046LL/A
MB048LL/A
MB499LL/A
MB702LL/A
MB704LL/A
MB705LL/A
MB715LL/A
MB716LL/A
MB717LL/A
MB718LL/A
MB719LL/A
MC135LL/A
MC136LL/A
MC137LL/A
MC138LL/A
Egypt
Mobinil
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
Egypt
Vodafone
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
MC134AB/A
Jordan
Orange
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
MC134AB/A
Turkey
Vodafone
MB489TU/A
MB496TU/A
MB500TU/A
MC131TU/A
MC132TU/A
MC133TU/A
MC134TU/A
Hướng dẫn làm theme cho iphone cực lung linh
Kinh nghiệm chụp ảnh bằng IPhone 4 đẹp mê ly
Làm sa để Iphone nhận sim? -
Làm sao để Iphone vào được facebook mọi lúc
Làm sao để Iphone 4 chạy nhanh và mượt hơn
Làm sao để Iphone 3g chạy nhanh?
(st)